Kết quả Iwaki FC vs Montedio Yamagata, 12h00 ngày 12/04

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 9

  • Iwaki FC vs Montedio Yamagata: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
    Wataru Tanaka
  • 44'
    0-1
    goalnbsp;Akira Silvano Disaro (Assist:Shoma Doi)
  • 48'
    0-1
    Hiroya Nodake
  • 65'
    0-1
    nbsp;Ryoma Kida
    nbsp;Zain Issaka
  • 65'
    0-1
    nbsp;Yoshiki Fujimoto
    nbsp;Akira Silvano Disaro
  • 65'
    Naoki Kase nbsp;
    Haruto Murakami nbsp;
    0-1
  • 65'
    Kumata Naoki nbsp;
    Yuto Yamashita nbsp;
    0-1
  • 75'
    Sosuke Shibata nbsp;
    Nelson Ishiwatari nbsp;
    0-1
  • 78'
    0-1
    nbsp;Shunmei Horikane
    nbsp;Shoma Doi
  • 85'
    Taisei Kato nbsp;
    Yusuke Onishi nbsp;
    0-1
  • 86'
    Sosuke Shibata
    0-1
  • 88'
    0-1
    nbsp;Takumi Yamada
    nbsp;Hiroya Nodake
  • 88'
    0-1
    nbsp;Yuta Kumamoto
    nbsp;Shintaro Kokubu
  • Ban Di Tesi Iwaki vs Montedio Yamagata: Đội hình chính và dự bị

  • Ban Di Tesi Iwaki3-4-2-1
    1
    Yuki Hayasaka
    6
    Kanta Sakagishi
    37
    Rintaro Yamauchi
    2
    Yusuke Ishida
    24
    Yuto Yamashita
    19
    Yusuke Onishi
    7
    Nelson Ishiwatari
    32
    Sena Igarashi
    14
    Daiki Yamaguchi
    13
    Haruto Murakami
    10
    Kaina Tanimura
    42
    Zain Issaka
    90
    Akira Silvano Disaro
    25
    Shintaro Kokubu
    88
    Shoma Doi
    21
    Wataru Tanaka
    7
    Reo Takae
    15
    Ayumu Kawai
    4
    Keisuke Nishimura
    5
    Takashi Abe
    13
    Hiroya Nodake
    31
    Riku Terakado
    Montedio Yamagata4-2-1-3
  • Đội hình dự bị
  • 15Naoki Kase
    16Taisei Kato
    20Yuma Kato
    38Kumata Naoki
    21Ryota Matsumoto
    8Sosuke Shibata
    30Shota Kofie
    25Fumiya Unoki
    17Yuto Yamada
    Yoshiki Fujimoto 11
    Koki Hasegawa 16
    Shunmei Horikane 55
    Chihiro Kato 17
    Ryoma Kida 10
    Yuta Kumamoto 3
    Koki Sakamoto 14
    Junya Takahashi 9
    Takumi Yamada 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yuzo TAMURA
    Susumu Watanabe
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Iwaki FC vs Montedio Yamagata: Số liệu thống kê

  • Iwaki FC
    Montedio Yamagata
  • 9
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 13 10 2 1 27 11 16 32 T T T T H H
2 Vegalta Sendai 13 7 4 2 17 10 7 25 T H T H T T
3 Omiya Ardija 13 7 3 3 19 11 8 24 H T H T B H
4 Imabari FC 13 5 7 1 19 11 8 22 T H H T H H
5 Tokushima Vortis 13 6 4 3 11 5 6 22 B H B T T T
6 Oita Trinita 13 5 6 2 13 8 5 21 H H B T T T
7 Mito Hollyhock 13 5 5 3 17 12 5 20 B T T H H T
8 Sagan Tosu 13 5 3 5 13 15 -2 18 T T H T B H
9 Jubilo Iwata 13 5 3 5 16 19 -3 18 H H B B B H
10 V-Varen Nagasaki 12 4 4 4 22 22 0 16 B B B H B H
11 Roasso Kumamoto 13 4 4 5 13 14 -1 16 H H B T H B
12 Consadole Sapporo 13 5 1 7 13 20 -7 16 T B T B H T
13 Fujieda MYFC 13 4 3 6 18 21 -3 15 B B B B T B
14 Kataller Toyama 13 3 5 5 11 12 -1 14 H H B B H H
15 Montedio Yamagata 13 3 4 6 16 17 -1 13 H T B B H B
16 Ventforet Kofu 13 3 4 6 10 15 -5 13 T H H H B B
17 Ban Di Tesi Iwaki 13 3 4 6 12 19 -7 13 B B T T T H
18 Blaublitz Akita 13 4 1 8 14 25 -11 13 B B T B B H
19 Renofa Yamaguchi 13 2 5 6 14 18 -4 11 H H H B T B
20 Ehime FC 12 1 4 7 13 23 -10 7 B H H T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation