Kết quả Amiens vs USL Dunkerque, 01h00 ngày 12/04
Kết quả Amiens vs USL Dunkerque
Đối đầu Amiens vs USL Dunkerque
Phong độ Amiens gần đây
Phong độ USL Dunkerque gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
1.05O 2.25
0.88U 2.25
1.001
3.40X
3.132
2.05Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.13O 1
1.02U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Amiens vs USL Dunkerque
-
Sân vận động: Stade de la Licorne
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 30
-
Amiens vs USL Dunkerque: Diễn biến chính
-
43'Louis Mafouta0-0
-
46'Malick Mbaye nbsp;
Rayan Lutin nbsp;0-0 -
46'0-0nbsp;Abdoullah Ba
nbsp;Muhannad Al Saad -
59'0-0nbsp;Yacine Bammou
nbsp;Diogo Lucas Queiros -
60'Malick Mbaye (Assist:Victor Lobry)
nbsp;
1-0 -
69'1-0nbsp;Nurio Domingos Matias Fortuna
nbsp;Abner Felipe Souza de Almeida -
69'1-0nbsp;Manuel rivera
nbsp;Gessime Yassine -
79'Yanis Rafii nbsp;
Victor Lobry nbsp;1-0 -
83'Regis Gurtner1-0
-
90'Mactar Tine nbsp;
Antoine Leautey nbsp;1-0 -
90'Amine Chabane nbsp;
Sebastien Corchia nbsp;1-0
-
Amiens vs USL Dunkerque: Đội hình chính và dự bị
-
Amiens4-2-3-11Regis Gurtner19Remy Vita13Mohamed Jaouab6Abdelhamid Ait Boudlal14Sebastien Corchia37Thomas Monconduit45Ibrahim Fofana27Rayan Lutin8Victor Lobry7Antoine Leautey9Louis Mafouta18Gaetan Courtet19Muhannad Al Saad22Naatan Skytta20Enzo Bardeli8Gessime Yassine28Diogo Lucas Queiros2Alec Georgen26Opa Sangante23Vincent Sasso30Abner Felipe Souza de Almeida1Ewen Jaouen
- Đội hình dự bị
-
39Amine Chabane41Krys Kouassi18Messy Mubundu Manitu11Malick Mbaye51Yanis Rafii16Alexis Sauvage58Mactar TineAbdoullah Ba 31Yacine Bammou 0Nehemiah Fernandez 4Nurio Domingos Matias Fortuna 25Ibrahim Kone 24Alexi Paul Pitu 11Manuel rivera 0
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Omar DafMathieu Chabert
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Amiens vs USL Dunkerque: Số liệu thống kê
-
AmiensUSL Dunkerque
-
1Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
4Tổng cú sút20
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài19
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
27%Kiểm soát bóng73%
-
nbsp;nbsp;
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
nbsp;nbsp;
-
237Số đường chuyền625
-
nbsp;nbsp;
-
68%Chuyền chính xác89%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
7Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên23
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
43Pha tấn công141
-
nbsp;nbsp;
-
12Tấn công nguy hiểm78
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 33 | 21 | 5 | 7 | 63 | 30 | 33 | 68 | T T T H T B |
2 | Paris FC | 33 | 20 | 6 | 7 | 53 | 33 | 20 | 66 | T T T T H H |
3 | Metz | 33 | 17 | 11 | 5 | 61 | 32 | 29 | 62 | T H T H B H |
4 | USL Dunkerque | 33 | 17 | 4 | 12 | 46 | 39 | 7 | 55 | B T B T B H |
5 | Guingamp | 33 | 16 | 4 | 13 | 54 | 44 | 10 | 52 | T B B B T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 33 | 14 | 8 | 11 | 42 | 35 | 7 | 50 | B B B T T H |
7 | FC Annecy | 33 | 13 | 9 | 11 | 39 | 42 | -3 | 48 | B H T H T B |
8 | Grenoble | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 41 | 1 | 46 | B T B B T T |
9 | Bastia | 33 | 10 | 15 | 8 | 41 | 36 | 5 | 45 | T H T B B H |
10 | Amiens | 33 | 13 | 4 | 16 | 38 | 49 | -11 | 43 | H B T T B T |
11 | Ajaccio | 33 | 12 | 6 | 15 | 30 | 40 | -10 | 42 | B T H H B T |
12 | Pau FC | 33 | 10 | 12 | 11 | 38 | 50 | -12 | 42 | T B H H T B |
13 | Troyes | 33 | 12 | 5 | 16 | 35 | 34 | 1 | 41 | B H H T T B |
14 | Rodez Aveyron | 33 | 9 | 11 | 13 | 55 | 53 | 2 | 38 | H T H B H H |
15 | Red Star FC 93 | 33 | 9 | 10 | 14 | 36 | 50 | -14 | 37 | H H B H H H |
16 | Clermont | 33 | 7 | 11 | 15 | 29 | 45 | -16 | 32 | H B H B H T |
17 | Martigues | 33 | 9 | 5 | 19 | 28 | 51 | -23 | 32 | T B B T B H |
18 | Caen | 33 | 5 | 7 | 21 | 30 | 56 | -26 | 22 | B H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation