Kết quả Guingamp vs Stade Lavallois MFC, 02h00 ngày 30/03
Kết quả Guingamp vs Stade Lavallois MFC
Đối đầu Guingamp vs Stade Lavallois MFC
Phong độ Guingamp gần đây
Phong độ Stade Lavallois MFC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.05+0.75
0.85O 2.25
0.90U 2.25
0.921
1.70X
3.402
4.50Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.92O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guingamp vs Stade Lavallois MFC
-
Sân vận động: Stade du Roudourou
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 28
-
Guingamp vs Stade Lavallois MFC: Diễn biến chính
-
13'Amine Hemia (Assist:Kalidou Sidibe)
nbsp;
1-0 -
28'Dylan Louiserre1-0
-
30'Hugo Picard (Assist:Amine Hemia)
nbsp;
2-0 -
32'2-0Malik Tchokounte
-
46'Lucas Maronnier nbsp;
Alpha Sissoko nbsp;2-0 -
60'2-0nbsp;Mamadou Camara
nbsp;Malik Sellouki -
60'2-0nbsp;Titouan Thomas
nbsp;Kevin Zohi -
70'2-0Christ-Owen Kouassi
-
72'2-0Christ-Owen Kouassi
-
75'2-0nbsp;Amine Cherni
nbsp;Jordan Adeoti -
75'Rayan Ghrieb nbsp;
Theo Le Bris nbsp;2-0 -
76'Amadou Sagna nbsp;
Jacques Siwe nbsp;2-0 -
82'2-0nbsp;Jordan Tell
nbsp;Malik Tchokounte -
82'2-0nbsp;Angel Badey
nbsp;Theo Pellenard -
85'Sabri Guendouz nbsp;
Amine Hemia nbsp;2-0 -
88'Mathis Riou nbsp;
Dylan Louiserre nbsp;2-0 -
90'2-0Moise Adilehou
-
Guingamp vs Stade Lavallois MFC: Đội hình chính và dự bị
-
Guingamp4-4-216Enzo Basilio6Lenny Vallier18Sohaib Nair7Donatien Gomis22Alpha Sissoko28Theo Le Bris4Dylan Louiserre8Kalidou Sidibe10Hugo Picard17Jacques Siwe13Amine Hemia18Malik Tchokounte19Malik Sellouki27Jordan Adeoti33Enzo Montet10Kevin Zohi7Thibaut Vargas21Christ-Owen Kouassi5Moise Adilehou2Theo Pellenard17Williams Kokolo30Mamadou Samassa
- Đội hình dự bị
-
1Teddy Bartouche21Rayan Ghrieb19Sabri Guendouz2Lucas Maronnier5Lebogang Phiri26Mathis Riou11Amadou SagnaAngel Badey 29Mamadou Camara 9Amine Cherni 20Anthony Goncalves 39Maxime Hautbois 1Jordan Tell 14Titouan Thomas 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stephane DumontOlivier Frapolli
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Guingamp vs Stade Lavallois MFC: Số liệu thống kê
-
GuingampStade Lavallois MFC
-
8Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
nbsp;nbsp;
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
nbsp;nbsp;
-
700Số đường chuyền315
-
nbsp;nbsp;
-
91%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
13Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
161Pha tấn công81
-
nbsp;nbsp;
-
59Tấn công nguy hiểm30
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 33 | 21 | 5 | 7 | 63 | 30 | 33 | 68 | T T T H T B |
2 | Paris FC | 33 | 20 | 6 | 7 | 53 | 33 | 20 | 66 | T T T T H H |
3 | Metz | 33 | 17 | 11 | 5 | 61 | 32 | 29 | 62 | T H T H B H |
4 | USL Dunkerque | 33 | 17 | 4 | 12 | 46 | 39 | 7 | 55 | B T B T B H |
5 | Guingamp | 33 | 16 | 4 | 13 | 54 | 44 | 10 | 52 | T B B B T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 33 | 14 | 8 | 11 | 42 | 35 | 7 | 50 | B B B T T H |
7 | FC Annecy | 33 | 13 | 9 | 11 | 39 | 42 | -3 | 48 | B H T H T B |
8 | Grenoble | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 41 | 1 | 46 | B T B B T T |
9 | Bastia | 33 | 10 | 15 | 8 | 41 | 36 | 5 | 45 | T H T B B H |
10 | Amiens | 33 | 13 | 4 | 16 | 38 | 49 | -11 | 43 | H B T T B T |
11 | Ajaccio | 33 | 12 | 6 | 15 | 30 | 40 | -10 | 42 | B T H H B T |
12 | Pau FC | 33 | 10 | 12 | 11 | 38 | 50 | -12 | 42 | T B H H T B |
13 | Troyes | 33 | 12 | 5 | 16 | 35 | 34 | 1 | 41 | B H H T T B |
14 | Rodez Aveyron | 33 | 9 | 11 | 13 | 55 | 53 | 2 | 38 | H T H B H H |
15 | Red Star FC 93 | 33 | 9 | 10 | 14 | 36 | 50 | -14 | 37 | H H B H H H |
16 | Clermont | 33 | 7 | 11 | 15 | 29 | 45 | -16 | 32 | H B H B H T |
17 | Martigues | 33 | 9 | 5 | 19 | 28 | 51 | -23 | 32 | T B B T B H |
18 | Caen | 33 | 5 | 7 | 21 | 30 | 56 | -26 | 22 | B H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation