Kết quả Paris FC vs Bastia, 19h00 ngày 19/04
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.99O 2.25
0.93U 2.25
0.891
1.78X
3.552
4.10Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.84O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paris FC vs Bastia
-
Sân vận động: Stade Sebastien Charlety
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 31
-
Paris FC vs Bastia: Diễn biến chính
-
14'Julien Lopez nbsp;
Alimani Gory nbsp;0-0 -
20'Pierre Yves Hamel (Assist:Maxime Baila Lopez)
nbsp;
1-0 -
57'Mathys Tourraine nbsp;
Mathieu Cafaro nbsp;1-0 -
58'1-0nbsp;Christ Inao Oulai
nbsp;Jocelyn Janneh -
60'Maxime Baila Lopez1-0
-
60'1-0Christophe Vincent
-
68'1-0Amine Boutrah
-
74'Oumar Sissoko nbsp;
Pierre Yves Hamel nbsp;1-0 -
75'Samir Sophian Chergui nbsp;
Vincent Marchetti nbsp;1-0 -
75'Lohann Doucet nbsp;
Nouha Dicko nbsp;1-0 -
76'1-0nbsp;Tom Meynadier
nbsp;Florian Bohnert -
77'1-0nbsp;Felix Tomi
nbsp;Christophe Vincent -
83'1-0Johny Placide
-
87'1-0Gustave Akueson
-
90'1-0nbsp;Julien Maggiotti
nbsp;Tom Ducrocq -
90'Tuomas Ollila nbsp;
Oumar Sissoko nbsp;1-0 -
90'1-0nbsp;Maxim Ble
nbsp;Jeremy Sebas -
90'1-0Dominique Guidi
-
Paris FC vs Bastia: Đội hình chính và dự bị
-
Paris FC4-2-2-216Obed Nkambadio28Thibault De Smet15Thimothee Kolodziejczak5Mamadou Mbow17Adama Camara21Maxime Baila Lopez4Vincent Marchetti13Mathieu Cafaro7Alimani Gory29Pierre Yves Hamel12Nouha Dicko11Lamine Cisse22Jeremy Sebas7Christophe Vincent10Amine Boutrah66Jocelyn Janneh13Tom Ducrocq15Florian Bohnert28Gustave Akueson6Dominique Guidi17Zakaria Ariss30Johny Placide
- Đội hình dự bị
-
31Samir Sophian Chergui8Lohann Doucet20Julien Lopez2Tuomas Ollila1Remy Riou18Oumar Sissoko39Mathys TourraineMaxim Ble 33Christ Inao Oulai 2Julien Maggiotti 5Anthony Maisonnial 16Tom Meynadier 24Anthony Roncaglia 4Felix Tomi 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stephane GilliRegis Brouard
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Paris FC vs Bastia: Số liệu thống kê
-
Paris FCBastia
-
4Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
399Số đường chuyền389
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
13Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
31Long pass28
-
nbsp;nbsp;
-
95Pha tấn công85
-
nbsp;nbsp;
-
36Tấn công nguy hiểm44
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 33 | 21 | 5 | 7 | 63 | 30 | 33 | 68 | T T T H T B |
2 | Paris FC | 33 | 20 | 6 | 7 | 53 | 33 | 20 | 66 | T T T T H H |
3 | Metz | 33 | 17 | 11 | 5 | 61 | 32 | 29 | 62 | T H T H B H |
4 | USL Dunkerque | 33 | 17 | 4 | 12 | 46 | 39 | 7 | 55 | B T B T B H |
5 | Guingamp | 33 | 16 | 4 | 13 | 54 | 44 | 10 | 52 | T B B B T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 33 | 14 | 8 | 11 | 42 | 35 | 7 | 50 | B B B T T H |
7 | FC Annecy | 33 | 13 | 9 | 11 | 39 | 42 | -3 | 48 | B H T H T B |
8 | Grenoble | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 41 | 1 | 46 | B T B B T T |
9 | Bastia | 33 | 10 | 15 | 8 | 41 | 36 | 5 | 45 | T H T B B H |
10 | Amiens | 33 | 13 | 4 | 16 | 38 | 49 | -11 | 43 | H B T T B T |
11 | Ajaccio | 33 | 12 | 6 | 15 | 30 | 40 | -10 | 42 | B T H H B T |
12 | Pau FC | 33 | 10 | 12 | 11 | 38 | 50 | -12 | 42 | T B H H T B |
13 | Troyes | 33 | 12 | 5 | 16 | 35 | 34 | 1 | 41 | B H H T T B |
14 | Rodez Aveyron | 33 | 9 | 11 | 13 | 55 | 53 | 2 | 38 | H T H B H H |
15 | Red Star FC 93 | 33 | 9 | 10 | 14 | 36 | 50 | -14 | 37 | H H B H H H |
16 | Clermont | 33 | 7 | 11 | 15 | 29 | 45 | -16 | 32 | H B H B H T |
17 | Martigues | 33 | 9 | 5 | 19 | 28 | 51 | -23 | 32 | T B B T B H |
18 | Caen | 33 | 5 | 7 | 21 | 30 | 56 | -26 | 22 | B H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation