Kết quả Paris FC vs Caen, 01h45 ngày 01/04
-
Thứ ba, Ngày 01/04/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.94O 2.5
0.92U 2.5
0.901
1.57X
3.402
6.00Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
0.98O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paris FC vs Caen
-
Sân vận động: Stade Sebastien Charlety
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 28
-
Paris FC vs Caen: Diễn biến chính
-
13'Thimothee Kolodziejczak (Assist:Maxime Baila Lopez)
nbsp;
1-0 -
27'1-0Valentin Henry
-
32'Jean-Philippe Krasso (Assist:Mathieu Cafaro)
nbsp;
2-0 -
44'Mathieu Cafaro (Assist:Thibault De Smet)
nbsp;
3-0 -
45'3-0Alex Moucketou-Moussounda
-
46'3-0nbsp;Godson Keyremeh
nbsp;Alex Moucketou-Moussounda -
46'3-0nbsp;Lamine Sy
nbsp;Valentin Henry -
54'3-0Noe Lebreton
-
58'Ilan Kebbal nbsp;
Mathieu Cafaro nbsp;3-0 -
60'Jean-Philippe Krasso (Assist:Maxime Baila Lopez)
nbsp;
4-0 -
69'Oumar Sissoko nbsp;
Alimani Gory nbsp;4-0 -
69'Lohann Doucet nbsp;
Vincent Marchetti nbsp;4-0 -
71'4-0nbsp;Kalifa Coulibaly
nbsp;Samuel Grandsir -
72'4-0nbsp;Mathias Autret
nbsp;Yassin Benrahou -
72'4-0nbsp;Lorenzo Rajot
nbsp;Bilal Brahimi -
74'Jean-Philippe Krasso4-0
-
82'4-1
nbsp;Godson Keyremeh
-
88'Mohamadou Kante nbsp;
Jean-Philippe Krasso nbsp;4-1 -
88'Mathys Tourraine nbsp;
Adama Camara nbsp;4-1 -
90'4-2Mathys Tourraine(OW)
-
Paris FC vs Caen: Đội hình chính và dự bị
-
Paris FC4-1-2-316Obed Nkambadio28Thibault De Smet15Thimothee Kolodziejczak5Mamadou Mbow17Adama Camara21Maxime Baila Lopez4Vincent Marchetti13Mathieu Cafaro11Jean-Philippe Krasso20Julien Lopez7Alimani Gory24Yassin Benrahou19Alexandre Mendy10Bilal Brahimi20Noe Lebreton28Quentin Lecoeuche4Valentin Henry21Samuel Grandsir5Alex Moucketou-Moussounda61Brahim Traore77Debohi Diedounne Gaucho16Yannis Clementia
- Đội hình dự bị
-
8Lohann Doucet19Mohamadou Kante10Ilan Kebbal2Tuomas Ollila1Remy Riou18Oumar Sissoko39Mathys TourraineMathias Autret 23Kalifa Coulibaly 18Godson Keyremeh 17Mickael le Bihan 8Parfait Mandanda 35Lorenzo Rajot 14Lamine Sy 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stephane GilliJean Marc Furlan
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Paris FC vs Caen: Số liệu thống kê
-
Paris FCCaen
-
2Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
nbsp;nbsp;
-
626Số đường chuyền409
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
15Long pass28
-
nbsp;nbsp;
-
96Pha tấn công87
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm46
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 33 | 21 | 5 | 7 | 63 | 30 | 33 | 68 | T T T H T B |
2 | Paris FC | 33 | 20 | 6 | 7 | 53 | 33 | 20 | 66 | T T T T H H |
3 | Metz | 33 | 17 | 11 | 5 | 61 | 32 | 29 | 62 | T H T H B H |
4 | USL Dunkerque | 33 | 17 | 4 | 12 | 46 | 39 | 7 | 55 | B T B T B H |
5 | Guingamp | 33 | 16 | 4 | 13 | 54 | 44 | 10 | 52 | T B B B T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 33 | 14 | 8 | 11 | 42 | 35 | 7 | 50 | B B B T T H |
7 | FC Annecy | 33 | 13 | 9 | 11 | 39 | 42 | -3 | 48 | B H T H T B |
8 | Grenoble | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 41 | 1 | 46 | B T B B T T |
9 | Bastia | 33 | 10 | 15 | 8 | 41 | 36 | 5 | 45 | T H T B B H |
10 | Amiens | 33 | 13 | 4 | 16 | 38 | 49 | -11 | 43 | H B T T B T |
11 | Ajaccio | 33 | 12 | 6 | 15 | 30 | 40 | -10 | 42 | B T H H B T |
12 | Pau FC | 33 | 10 | 12 | 11 | 38 | 50 | -12 | 42 | T B H H T B |
13 | Troyes | 33 | 12 | 5 | 16 | 35 | 34 | 1 | 41 | B H H T T B |
14 | Rodez Aveyron | 33 | 9 | 11 | 13 | 55 | 53 | 2 | 38 | H T H B H H |
15 | Red Star FC 93 | 33 | 9 | 10 | 14 | 36 | 50 | -14 | 37 | H H B H H H |
16 | Clermont | 33 | 7 | 11 | 15 | 29 | 45 | -16 | 32 | H B H B H T |
17 | Martigues | 33 | 9 | 5 | 19 | 28 | 51 | -23 | 32 | T B B T B H |
18 | Caen | 33 | 5 | 7 | 21 | 30 | 56 | -26 | 22 | B H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation