Kết quả Pau FC vs FC Annecy, 02h00 ngày 29/03
Kết quả Pau FC vs FC Annecy
Đối đầu Pau FC vs FC Annecy
Phong độ Pau FC gần đây
Phong độ FC Annecy gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
0.98O 2.25
0.85U 2.25
0.951
2.10X
3.252
3.30Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.67O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pau FC vs FC Annecy
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 28
-
Pau FC vs FC Annecy: Diễn biến chính
-
21'Laglais Xavier Kouassi nbsp;
Jean Ruiz nbsp;0-0 -
27'0-0Anthony Bermont
-
36'0-0Axel Drouhin
-
46'Steeve Beusnard nbsp;
Daylam Meddah nbsp;0-0 -
56'0-0Clement Billemaz
-
67'0-0nbsp;Kapitbafan Djoco
nbsp;Antoine Larose -
67'0-0nbsp;Josue Tiendrebeogo
nbsp;Quentin Paris -
75'0-0nbsp;Sidi Bane
nbsp;Axel Drouhin -
76'Joseph Kalulu nbsp;
Johann Obiang nbsp;0-0 -
76'0-0nbsp;Ranjan Neelakandan
nbsp;Anthony Bermont -
76'Mehdi Chahiri nbsp;
Mamady Alex Bangre nbsp;0-0 -
81'Jordy Gaspar nbsp;
Kandet Diawara nbsp;0-0 -
83'Antoine Mille0-0
-
89'Mehdi Chahiri (Assist:Therence Koudou)
nbsp;
1-0 -
90'1-0Josue Tiendrebeogo
-
Pau FC vs FC Annecy: Đội hình chính và dự bị
-
Pau FC3-5-21Bingourou Kamara25Jean Ruiz97Daylam Meddah19Ousmane Kante23Johann Obiang17Antoine Mille6Oumar Ngom27Mamady Alex Bangre2Therence Koudou18Kandet Diawara10Khalid Boutaib33Quentin Paris28Antoine Larose24Yohan Demoncy22Clement Billemaz5Ahmed Kashi26Anthony Bermont4Pierre Ganiou41Thibault Delphis18Axel Drouhin21Fabrice NSakala1Florian Escales
- Đội hình dự bị
-
21Steeve Beusnard11Mehdi Chahiri12Jordy Gaspar33Mensah Govou55Mehdi Jeannin3Joseph Kalulu4Laglais Xavier KouassiSidi Bane 15Thomas Callens 16Wael Debbiche 42Kapitbafan Djoco 10Ranjan Neelakandan 19Josue Tiendrebeogo 20Adam Yahi 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nicolas UsaiLaurent Guyot
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Pau FC vs FC Annecy: Số liệu thống kê
-
Pau FCFC Annecy
-
2Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
20Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
437Số đường chuyền420
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi20
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
32Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass17
-
nbsp;nbsp;
-
92Pha tấn công105
-
nbsp;nbsp;
-
34Tấn công nguy hiểm25
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 33 | 21 | 5 | 7 | 63 | 30 | 33 | 68 | T T T H T B |
2 | Paris FC | 33 | 20 | 6 | 7 | 53 | 33 | 20 | 66 | T T T T H H |
3 | Metz | 33 | 17 | 11 | 5 | 61 | 32 | 29 | 62 | T H T H B H |
4 | USL Dunkerque | 33 | 17 | 4 | 12 | 46 | 39 | 7 | 55 | B T B T B H |
5 | Guingamp | 33 | 16 | 4 | 13 | 54 | 44 | 10 | 52 | T B B B T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 33 | 14 | 8 | 11 | 42 | 35 | 7 | 50 | B B B T T H |
7 | FC Annecy | 33 | 13 | 9 | 11 | 39 | 42 | -3 | 48 | B H T H T B |
8 | Grenoble | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 41 | 1 | 46 | B T B B T T |
9 | Bastia | 33 | 10 | 15 | 8 | 41 | 36 | 5 | 45 | T H T B B H |
10 | Amiens | 33 | 13 | 4 | 16 | 38 | 49 | -11 | 43 | H B T T B T |
11 | Ajaccio | 33 | 12 | 6 | 15 | 30 | 40 | -10 | 42 | B T H H B T |
12 | Pau FC | 33 | 10 | 12 | 11 | 38 | 50 | -12 | 42 | T B H H T B |
13 | Troyes | 33 | 12 | 5 | 16 | 35 | 34 | 1 | 41 | B H H T T B |
14 | Rodez Aveyron | 33 | 9 | 11 | 13 | 55 | 53 | 2 | 38 | H T H B H H |
15 | Red Star FC 93 | 33 | 9 | 10 | 14 | 36 | 50 | -14 | 37 | H H B H H H |
16 | Clermont | 33 | 7 | 11 | 15 | 29 | 45 | -16 | 32 | H B H B H T |
17 | Martigues | 33 | 9 | 5 | 19 | 28 | 51 | -23 | 32 | T B B T B H |
18 | Caen | 33 | 5 | 7 | 21 | 30 | 56 | -26 | 22 | B H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation