Kết quả Rodez Aveyron vs Caen, 01h00 ngày 12/04
Kết quả Rodez Aveyron vs Caen
Đối đầu Rodez Aveyron vs Caen
Phong độ Rodez Aveyron gần đây
Phong độ Caen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.93O 2.75
1.00U 2.75
0.821
1.83X
3.502
3.50Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.81O 1
0.76U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rodez Aveyron vs Caen
-
Sân vận động: Poly Nong Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 30
-
Rodez Aveyron vs Caen: Diễn biến chính
-
47'Timothe Nkada (Assist:Mohamed Bouchouari)
nbsp;
1-0 -
58'Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil1-0
-
60'1-1
nbsp;Noe Lebreton (Assist:Alexandre Mendy)
-
65'Wilitty Younoussa nbsp;
Alexis Trouillet nbsp;1-1 -
73'Raphael Lipinski nbsp;
Mohamed Bouchouari nbsp;1-1 -
73'Nolan Galves nbsp;
Abdel Hakim Abdallah nbsp;1-1 -
80'Till Cissokho1-1
-
82'1-2
nbsp;Godson Keyremeh (Assist:Yassin Benrahou)
-
83'1-2nbsp;Mickael le Bihan
nbsp;Yassin Benrahou -
85'Ibrahima Balde nbsp;
Tawfik Bentayeb nbsp;1-2 -
85'Derek Mazou Sacko nbsp;
Noah Cadiou nbsp;1-2 -
87'1-2Jules Gaudin
-
90'Ibrahima Balde (Assist:Timothe Nkada)
nbsp;
2-2 -
90'2-2Mickael le Bihan
-
90'2-2nbsp;Valentin Henry
nbsp;Jules Gaudin
-
Rodez Aveyron vs Caen: Đội hình chính và dự bị
-
Rodez Aveyron5-3-299Mory Diaw28Abdel Hakim Abdallah15Till Cissokho2Eric Vandenabeele6Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil11Mohamed Bouchouari10Waniss Taibi5Noah Cadiou27Alexis Trouillet22Tawfik Bentayeb9Timothe Nkada19Alexandre Mendy17Godson Keyremeh24Yassin Benrahou20Noe Lebreton6Yann MVila21Samuel Grandsir25Lamine Sy77Debohi Diedounne Gaucho61Brahim Traore27Jules Gaudin1Anthony Mandrea
- Đội hình dự bị
-
7Mohamed Achi18Ibrahima Balde25Nolan Galves3Raphael Lipinski19Derek Mazou Sacko16Lionel Mpasi8Wilitty YounoussaMathias Autret 23Yannis Clementia 16Valentin Henry 4Mickael le Bihan 8Alex Moucketou-Moussounda 5Ilyes Najim 50Lorenzo Rajot 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Didier SantiniJean Marc Furlan
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Rodez Aveyron vs Caen: Số liệu thống kê
-
Rodez AveyronCaen
-
2Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
443Số đường chuyền444
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
16Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
28Long pass49
-
nbsp;nbsp;
-
105Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
68Tấn công nguy hiểm49
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 33 | 21 | 5 | 7 | 63 | 30 | 33 | 68 | T T T H T B |
2 | Paris FC | 33 | 20 | 6 | 7 | 53 | 33 | 20 | 66 | T T T T H H |
3 | Metz | 33 | 17 | 11 | 5 | 61 | 32 | 29 | 62 | T H T H B H |
4 | USL Dunkerque | 33 | 17 | 4 | 12 | 46 | 39 | 7 | 55 | B T B T B H |
5 | Guingamp | 33 | 16 | 4 | 13 | 54 | 44 | 10 | 52 | T B B B T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 33 | 14 | 8 | 11 | 42 | 35 | 7 | 50 | B B B T T H |
7 | FC Annecy | 33 | 13 | 9 | 11 | 39 | 42 | -3 | 48 | B H T H T B |
8 | Grenoble | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 41 | 1 | 46 | B T B B T T |
9 | Bastia | 33 | 10 | 15 | 8 | 41 | 36 | 5 | 45 | T H T B B H |
10 | Amiens | 33 | 13 | 4 | 16 | 38 | 49 | -11 | 43 | H B T T B T |
11 | Ajaccio | 33 | 12 | 6 | 15 | 30 | 40 | -10 | 42 | B T H H B T |
12 | Pau FC | 33 | 10 | 12 | 11 | 38 | 50 | -12 | 42 | T B H H T B |
13 | Troyes | 33 | 12 | 5 | 16 | 35 | 34 | 1 | 41 | B H H T T B |
14 | Rodez Aveyron | 33 | 9 | 11 | 13 | 55 | 53 | 2 | 38 | H T H B H H |
15 | Red Star FC 93 | 33 | 9 | 10 | 14 | 36 | 50 | -14 | 37 | H H B H H H |
16 | Clermont | 33 | 7 | 11 | 15 | 29 | 45 | -16 | 32 | H B H B H T |
17 | Martigues | 33 | 9 | 5 | 19 | 28 | 51 | -23 | 32 | T B B T B H |
18 | Caen | 33 | 5 | 7 | 21 | 30 | 56 | -26 | 22 | B H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation