Kết quả Stade Lavallois MFC vs Grenoble, 01h00 ngày 05/04

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 29

  • Stade Lavallois MFC vs Grenoble: Diễn biến chính

  • 9'
    Enzo Montet (Assist:Malik Sellouki) goalnbsp;
    1-0
  • 40'
    1-1
    goalnbsp;Jessy Benet (Assist:Shaquil Delos)
  • 45'
    1-2
    goalnbsp;Mattheo Xantippe (Assist:Junior Olaitan)
  • 58'
    Kevin Zohi nbsp;
    Amine Cherni nbsp;
    1-2
  • 58'
    Jimmy Roye nbsp;
    Jordan Adeoti nbsp;
    1-2
  • 67'
    Moise Adilehou
    1-2
  • 68'
    1-2
    nbsp;Yadaly Diaby
    nbsp;Ayoub Jabbari
  • 69'
    Titouan Thomas nbsp;
    Malik Sellouki nbsp;
    1-2
  • 75'
    1-2
    nbsp;Samba Diba
    nbsp;Jessy Benet
  • 76'
    Sirine Doucoure nbsp;
    Mamadou Camara nbsp;
    1-2
  • 76'
    Anthony Goncalves nbsp;
    Thibaut Vargas nbsp;
    1-2
  • 86'
    1-2
    nbsp;Nesta Zahui
    nbsp;Junior Olaitan
  • 86'
    1-2
    nbsp;Eddy Sylvestre
    nbsp;Mattheo Xantippe
  • 87'
    Anthony Goncalves
    1-2
  • Stade Lavallois MFC vs Grenoble: Đội hình chính và dự bị

  • Stade Lavallois MFC5-4-1
    30
    Mamadou Samassa
    20
    Amine Cherni
    17
    Williams Kokolo
    2
    Theo Pellenard
    5
    Moise Adilehou
    7
    Thibaut Vargas
    9
    Mamadou Camara
    33
    Enzo Montet
    27
    Jordan Adeoti
    19
    Malik Sellouki
    18
    Malik Tchokounte
    38
    Ayoub Jabbari
    28
    Junior Olaitan
    25
    Theo Valls
    6
    Dante Rigo
    8
    Jessy Benet
    17
    Shaquil Delos
    29
    Gaetan Paquiez
    24
    Loris Mouyokolo
    21
    Allan Tchaptchet
    27
    Mattheo Xantippe
    13
    Mamadou Diop
    Grenoble5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 29Angel Badey
    22Sirine Doucoure
    39Anthony Goncalves
    1Maxime Hautbois
    4Jimmy Roye
    8Titouan Thomas
    10Kevin Zohi
    Yadaly Diaby 7
    Samba Diba 30
    Alan Kerouedan 9
    Maxime Pattier 1
    Efe Sarikaya 33
    Eddy Sylvestre 10
    Nesta Zahui 87
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Olivier Frapolli
    Vincent Hognon
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Stade Lavallois MFC vs Grenoble: Số liệu thống kê

  • Stade Lavallois MFC
    Grenoble
  • 7
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 504
    Số đường chuyền
    425
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Long pass
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 108
    Pha tấn công
    101
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 33 21 5 7 63 30 33 68 T T T H T B
2 Paris FC 33 20 6 7 53 33 20 66 T T T T H H
3 Metz 33 17 11 5 61 32 29 62 T H T H B H
4 USL Dunkerque 33 17 4 12 46 39 7 55 B T B T B H
5 Guingamp 33 16 4 13 54 44 10 52 T B B B T H
6 Stade Lavallois MFC 33 14 8 11 42 35 7 50 B B B T T H
7 FC Annecy 33 13 9 11 39 42 -3 48 B H T H T B
8 Grenoble 33 13 7 13 42 41 1 46 B T B B T T
9 Bastia 33 10 15 8 41 36 5 45 T H T B B H
10 Amiens 33 13 4 16 38 49 -11 43 H B T T B T
11 Ajaccio 33 12 6 15 30 40 -10 42 B T H H B T
12 Pau FC 33 10 12 11 38 50 -12 42 T B H H T B
13 Troyes 33 12 5 16 35 34 1 41 B H H T T B
14 Rodez Aveyron 33 9 11 13 55 53 2 38 H T H B H H
15 Red Star FC 93 33 9 10 14 36 50 -14 37 H H B H H H
16 Clermont 33 7 11 15 29 45 -16 32 H B H B H T
17 Martigues 33 9 5 19 28 51 -23 32 T B B T B H
18 Caen 33 5 7 21 30 56 -26 22 B H H B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation