Kết quả Stade Lavallois MFC vs Grenoble, 01h00 ngày 05/04
Kết quả Stade Lavallois MFC vs Grenoble
Đối đầu Stade Lavallois MFC vs Grenoble
Phong độ Stade Lavallois MFC gần đây
Phong độ Grenoble gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.83O 2.25
0.93U 2.25
0.951
2.00X
3.252
3.60Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.74O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Lavallois MFC vs Grenoble
-
Sân vận động: Estadio Urbano Caldeira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 29
-
Stade Lavallois MFC vs Grenoble: Diễn biến chính
-
9'Enzo Montet (Assist:Malik Sellouki)
nbsp;
1-0 -
40'1-1
nbsp;Jessy Benet (Assist:Shaquil Delos)
-
45'1-2
nbsp;Mattheo Xantippe (Assist:Junior Olaitan)
-
58'Kevin Zohi nbsp;
Amine Cherni nbsp;1-2 -
58'Jimmy Roye nbsp;
Jordan Adeoti nbsp;1-2 -
67'Moise Adilehou1-2
-
68'1-2nbsp;Yadaly Diaby
nbsp;Ayoub Jabbari -
69'Titouan Thomas nbsp;
Malik Sellouki nbsp;1-2 -
75'1-2nbsp;Samba Diba
nbsp;Jessy Benet -
76'Sirine Doucoure nbsp;
Mamadou Camara nbsp;1-2 -
76'Anthony Goncalves nbsp;
Thibaut Vargas nbsp;1-2 -
86'1-2nbsp;Nesta Zahui
nbsp;Junior Olaitan -
86'1-2nbsp;Eddy Sylvestre
nbsp;Mattheo Xantippe -
87'Anthony Goncalves1-2
-
Stade Lavallois MFC vs Grenoble: Đội hình chính và dự bị
-
Stade Lavallois MFC5-4-130Mamadou Samassa20Amine Cherni17Williams Kokolo2Theo Pellenard5Moise Adilehou7Thibaut Vargas9Mamadou Camara33Enzo Montet27Jordan Adeoti19Malik Sellouki18Malik Tchokounte38Ayoub Jabbari28Junior Olaitan25Theo Valls6Dante Rigo8Jessy Benet17Shaquil Delos29Gaetan Paquiez24Loris Mouyokolo21Allan Tchaptchet27Mattheo Xantippe13Mamadou Diop
- Đội hình dự bị
-
29Angel Badey22Sirine Doucoure39Anthony Goncalves1Maxime Hautbois4Jimmy Roye8Titouan Thomas10Kevin ZohiYadaly Diaby 7Samba Diba 30Alan Kerouedan 9Maxime Pattier 1Efe Sarikaya 33Eddy Sylvestre 10Nesta Zahui 87
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Olivier FrapolliVincent Hognon
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Stade Lavallois MFC vs Grenoble: Số liệu thống kê
-
Stade Lavallois MFCGrenoble
-
7Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
504Số đường chuyền425
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách16
-
nbsp;nbsp;
-
39Long pass33
-
nbsp;nbsp;
-
108Pha tấn công101
-
nbsp;nbsp;
-
53Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 33 | 21 | 5 | 7 | 63 | 30 | 33 | 68 | T T T H T B |
2 | Paris FC | 33 | 20 | 6 | 7 | 53 | 33 | 20 | 66 | T T T T H H |
3 | Metz | 33 | 17 | 11 | 5 | 61 | 32 | 29 | 62 | T H T H B H |
4 | USL Dunkerque | 33 | 17 | 4 | 12 | 46 | 39 | 7 | 55 | B T B T B H |
5 | Guingamp | 33 | 16 | 4 | 13 | 54 | 44 | 10 | 52 | T B B B T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 33 | 14 | 8 | 11 | 42 | 35 | 7 | 50 | B B B T T H |
7 | FC Annecy | 33 | 13 | 9 | 11 | 39 | 42 | -3 | 48 | B H T H T B |
8 | Grenoble | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 41 | 1 | 46 | B T B B T T |
9 | Bastia | 33 | 10 | 15 | 8 | 41 | 36 | 5 | 45 | T H T B B H |
10 | Amiens | 33 | 13 | 4 | 16 | 38 | 49 | -11 | 43 | H B T T B T |
11 | Ajaccio | 33 | 12 | 6 | 15 | 30 | 40 | -10 | 42 | B T H H B T |
12 | Pau FC | 33 | 10 | 12 | 11 | 38 | 50 | -12 | 42 | T B H H T B |
13 | Troyes | 33 | 12 | 5 | 16 | 35 | 34 | 1 | 41 | B H H T T B |
14 | Rodez Aveyron | 33 | 9 | 11 | 13 | 55 | 53 | 2 | 38 | H T H B H H |
15 | Red Star FC 93 | 33 | 9 | 10 | 14 | 36 | 50 | -14 | 37 | H H B H H H |
16 | Clermont | 33 | 7 | 11 | 15 | 29 | 45 | -16 | 32 | H B H B H T |
17 | Martigues | 33 | 9 | 5 | 19 | 28 | 51 | -23 | 32 | T B B T B H |
18 | Caen | 33 | 5 | 7 | 21 | 30 | 56 | -26 | 22 | B H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation