Kết quả Angelholms FF vs Jonkopings Sodra IF, 00h10 ngày 20/06
Kết quả Angelholms FF vs Jonkopings Sodra IF
Đối đầu Angelholms FF vs Jonkopings Sodra IF
Phong độ Angelholms FF gần đây
Phong độ Jonkopings Sodra IF gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/06/202500:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.79O 2.75
1.01U 2.75
0.751
2.63X
3.202
2.40Hiệp 1+0
0.98-0
0.76O 0.5
0.33U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Angelholms FF vs Jonkopings Sodra IF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 14
-
Angelholms FF vs Jonkopings Sodra IF: Diễn biến chính
-
19'Vilgot Carlsson
nbsp;
1-0 -
32'Ludvig Carlius1-0
-
64'Vilgot Carlsson1-0
-
78'Ludvig Carlius1-0
-
90'1-1
nbsp;Linus Lyck
-
90'1-2
nbsp;Hampus Israelsson
-
90'1-2Isak Ellbring
-
90'Hugo Fagerberg1-2
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Angelholms FF vs Jonkopings Sodra IF: Số liệu thống kê
-
Angelholms FFJonkopings Sodra IF
-
5Phạt góc12
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi5
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
68Pha tấn công76
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm56
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 15 | 10 | 2 | 3 | 28 | 15 | 13 | 32 | T T B T B T |
2 | Vasalunds IF | 15 | 9 | 2 | 4 | 33 | 19 | 14 | 29 | T B B T H T |
3 | FC Stockholm Internazionale | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 14 | 14 | 28 | T T T H H H |
4 | IF Karlstad Fotboll | 15 | 8 | 3 | 4 | 32 | 20 | 12 | 27 | T H T B B H |
5 | Assyriska United IK | 15 | 8 | 2 | 5 | 27 | 20 | 7 | 26 | T B T H T B |
6 | Haninge | 15 | 7 | 3 | 5 | 32 | 24 | 8 | 24 | B B T H T B |
7 | Karlbergs BK | 15 | 6 | 4 | 5 | 22 | 17 | 5 | 22 | T H B H T B |
8 | Enkoping | 15 | 6 | 2 | 7 | 26 | 24 | 2 | 20 | T T T T B B |
9 | Assyriska | 15 | 5 | 5 | 5 | 17 | 18 | -1 | 20 | T B B H H T |
10 | FC Arlanda | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 19 | -3 | 17 | B H T B B H |
11 | Sollentuna United | 15 | 5 | 2 | 8 | 21 | 32 | -11 | 17 | B T T T H T |
12 | AFC Eskilstuna | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 30 | -12 | 17 | B B B T T H |
13 | Orebro Syrianska IF | 15 | 5 | 2 | 8 | 17 | 29 | -12 | 17 | B H B B T H |
14 | IFK Stocksund | 15 | 5 | 0 | 10 | 22 | 38 | -16 | 15 | B T T B T B |
15 | Gefle IF | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 21 | -8 | 14 | B H B H B H |
16 | Tegs SK | 15 | 3 | 2 | 10 | 16 | 28 | -12 | 11 | B H B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển