Kết quả IFK Skovde FK vs Skovde AIK, 21h00 ngày 26/04
Kết quả IFK Skovde FK vs Skovde AIK
Đối đầu IFK Skovde FK vs Skovde AIK
Phong độ IFK Skovde FK gần đây
Phong độ Skovde AIK gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.78O 2.75
0.85U 2.75
0.951
2.60X
3.502
2.25Hiệp 1+0.25
0.71-0.25
1.05O 1.25
1.02U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IFK Skovde FK vs Skovde AIK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 5
-
IFK Skovde FK vs Skovde AIK: Diễn biến chính
-
54'0-1
nbsp;Elias Nordstrom
-
60'Christian Marigliano0-1
-
76'0-2
nbsp;Emil Skillermo
-
81'0-2Enock Kwakwa
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IFK Skovde FK vs Skovde AIK: Số liệu thống kê
-
IFK Skovde FKSkovde AIK
-
5Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn9
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
86Pha tấn công79
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm52
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 15 | 10 | 2 | 3 | 28 | 15 | 13 | 32 | T T B T B T |
2 | Vasalunds IF | 15 | 9 | 2 | 4 | 33 | 19 | 14 | 29 | T B B T H T |
3 | FC Stockholm Internazionale | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 14 | 14 | 28 | T T T H H H |
4 | IF Karlstad Fotboll | 15 | 8 | 3 | 4 | 32 | 20 | 12 | 27 | T H T B B H |
5 | Assyriska United IK | 15 | 8 | 2 | 5 | 27 | 20 | 7 | 26 | T B T H T B |
6 | Haninge | 15 | 7 | 3 | 5 | 32 | 24 | 8 | 24 | B B T H T B |
7 | Karlbergs BK | 15 | 6 | 4 | 5 | 22 | 17 | 5 | 22 | T H B H T B |
8 | Enkoping | 15 | 6 | 2 | 7 | 26 | 24 | 2 | 20 | T T T T B B |
9 | Assyriska | 15 | 5 | 5 | 5 | 17 | 18 | -1 | 20 | T B B H H T |
10 | FC Arlanda | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 19 | -3 | 17 | B H T B B H |
11 | Sollentuna United | 15 | 5 | 2 | 8 | 21 | 32 | -11 | 17 | B T T T H T |
12 | AFC Eskilstuna | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 30 | -12 | 17 | B B B T T H |
13 | Orebro Syrianska IF | 15 | 5 | 2 | 8 | 17 | 29 | -12 | 17 | B H B B T H |
14 | IFK Stocksund | 15 | 5 | 0 | 10 | 22 | 38 | -16 | 15 | B T T B T B |
15 | Gefle IF | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 21 | -8 | 14 | B H B H B H |
16 | Tegs SK | 15 | 3 | 2 | 10 | 16 | 28 | -12 | 11 | B H B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển