Kết quả IFK Stocksund vs Assyriska, 18h00 ngày 08/06
Kết quả IFK Stocksund vs Assyriska
Đối đầu IFK Stocksund vs Assyriska
Phong độ IFK Stocksund gần đây
Phong độ Assyriska gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/06/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
0.92O 3
0.84U 3
0.961
2.43X
3.602
2.17Hiệp 1+0
0.84-0
0.94O 1.25
0.81U 1.25
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IFK Stocksund vs Assyriska
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 12
-
IFK Stocksund vs Assyriska: Diễn biến chính
-
11'0-1
nbsp;Jerome Tibbling Ugwo
-
31'Ibrahim Suleiman Aliyu
nbsp;
1-1 -
35'1-2
nbsp;Hugo Fernandez
-
54'David Perez
nbsp;
2-2 -
56'John Lundstrom
nbsp;
3-2 -
62'3-2Martin Haddad
-
82'3-2Edmond Gukasian
-
86'Ibrahim Suleiman Aliyu3-2
-
90'Endreas Tesfai3-2
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IFK Stocksund vs Assyriska: Số liệu thống kê
-
IFK StocksundAssyriska
-
3Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
32Pha tấn công43
-
nbsp;nbsp;
-
21Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IF Karlstad Fotboll | 12 | 8 | 2 | 2 | 28 | 13 | 15 | 26 | T T T T H T |
2 | Hammarby TFF | 12 | 8 | 2 | 2 | 23 | 12 | 11 | 26 | T T H T T B |
3 | FC Stockholm Internazionale | 12 | 8 | 1 | 3 | 27 | 13 | 14 | 25 | T B T T T T |
4 | Vasalunds IF | 12 | 7 | 1 | 4 | 26 | 18 | 8 | 22 | T T T T B B |
5 | Assyriska United IK | 12 | 7 | 1 | 4 | 22 | 14 | 8 | 22 | B T B T B T |
6 | Haninge | 12 | 6 | 2 | 4 | 28 | 20 | 8 | 20 | B B H B B T |
7 | Karlbergs BK | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 15 | 5 | 18 | T B H T H B |
8 | Enkoping | 12 | 5 | 2 | 5 | 21 | 17 | 4 | 17 | B B B T T T |
9 | FC Arlanda | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 16 | -1 | 16 | T H T B H T |
10 | Assyriska | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 17 | -2 | 15 | B T T T B B |
11 | Orebro Syrianska IF | 12 | 4 | 1 | 7 | 14 | 24 | -10 | 13 | T B B B H B |
12 | Sollentuna United | 13 | 4 | 1 | 8 | 19 | 31 | -12 | 13 | H B B T T T |
13 | Gefle IF | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 16 | -7 | 12 | H T H B H B |
14 | IFK Stocksund | 13 | 4 | 0 | 9 | 19 | 36 | -17 | 12 | T B B T T B |
15 | AFC Eskilstuna | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 28 | -14 | 10 | H B B B B B |
16 | Tegs SK | 12 | 2 | 2 | 8 | 13 | 23 | -10 | 8 | B B T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển