Kết quả IFK Stocksund vs Assyriska, 18h00 ngày 08/06

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 12

  • IFK Stocksund vs Assyriska: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goalnbsp;Jerome Tibbling Ugwo
  • 31'
    Ibrahim Suleiman Aliyu goalnbsp;
    1-1
  • 35'
    1-2
    goalnbsp;Hugo Fernandez
  • 54'
    David Perez goalnbsp;
    2-2
  • 56'
    John Lundstrom goalnbsp;
    3-2
  • 62'
    3-2
    Martin Haddad
  • 82'
    3-2
    Edmond Gukasian
  • 86'
    Ibrahim Suleiman Aliyu
    3-2
  • 90'
    Endreas Tesfai
    3-2
  • BXH Hạng 2 Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IFK Stocksund vs Assyriska: Số liệu thống kê

  • IFK Stocksund
    Assyriska
  • 3
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Pha tấn công
    43
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 IF Karlstad Fotboll 12 8 2 2 28 13 15 26 T T T T H T
2 Hammarby TFF 12 8 2 2 23 12 11 26 T T H T T B
3 FC Stockholm Internazionale 12 8 1 3 27 13 14 25 T B T T T T
4 Vasalunds IF 12 7 1 4 26 18 8 22 T T T T B B
5 Assyriska United IK 12 7 1 4 22 14 8 22 B T B T B T
6 Haninge 12 6 2 4 28 20 8 20 B B H B B T
7 Karlbergs BK 12 5 3 4 20 15 5 18 T B H T H B
8 Enkoping 12 5 2 5 21 17 4 17 B B B T T T
9 FC Arlanda 12 4 4 4 15 16 -1 16 T H T B H T
10 Assyriska 12 4 3 5 15 17 -2 15 B T T T B B
11 Orebro Syrianska IF 12 4 1 7 14 24 -10 13 T B B B H B
12 Sollentuna United 13 4 1 8 19 31 -12 13 H B B T T T
13 Gefle IF 12 3 3 6 9 16 -7 12 H T H B H B
14 IFK Stocksund 13 4 0 9 19 36 -17 12 T B B T T B
15 AFC Eskilstuna 12 2 4 6 14 28 -14 10 H B B B B B
16 Tegs SK 12 2 2 8 13 23 -10 8 B B T B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation