Kết quả Nara Club vs FC Gifu, 12h00 ngày 05/04

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 8

  • Nara Club vs FC Gifu: Diễn biến chính

  • 30'
    Manato Hyakuda (Assist:Yuzuru Yoshimura) goalnbsp;
    1-0
  • 37'
    1-1
    goalnbsp;Daigo Araki (Assist:Shohei Ogushi)
  • 45'
    Rin Morita
    1-1
  • 49'
    1-1
    Daigo Araki
  • 90'
    Yuta Tsunami
    1-1
  • BXH Hạng 3 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Nara Club vs FC Gifu: Số liệu thống kê

  • Nara Club
    FC Gifu
  • 0
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 114
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    71
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tochigi City 11 7 3 1 19 10 9 24 T H H T T T
2 Osaka FC 11 7 1 3 15 10 5 22 T T B T T B
3 Vanraure Hachinohe FC 11 6 2 3 12 8 4 20 H T B T T T
4 Miyazaki 11 5 4 2 15 11 4 19 T H H T H T
5 Nara Club 11 5 4 2 16 13 3 19 T H H B T T
6 Fukushima United FC 11 5 3 3 20 18 2 18 T H T B H T
7 Kagoshima United 11 4 5 2 18 12 6 17 T H T H H B
8 Giravanz Kitakyushu 11 5 2 4 11 7 4 17 T T B H B H
9 Zweigen Kanazawa FC 11 5 2 4 14 13 1 17 T H T T B B
10 Matsumoto Yamaga FC 10 4 3 3 11 12 -1 15 H B T B T T
11 Kochi United 11 3 3 5 19 21 -2 12 B H T B T B
12 Tochigi SC 11 3 3 5 6 8 -2 12 B H B T B H
13 AC Nagano Parceiro 10 3 2 5 11 15 -4 11 T B B H B H
14 SC Sagamihara 11 2 5 4 9 14 -5 11 B H B H H H
15 FC Ryukyu 11 2 4 5 8 11 -3 10 T H T H H B
16 Kamatamare Sanuki 11 2 4 5 8 12 -4 10 B H H B B B
17 Thespa Kusatsu 11 2 4 5 14 19 -5 10 B B H H B H
18 FC Gifu 11 2 4 5 11 16 -5 10 B H H B T H
19 Gainare Tottori 11 2 4 5 8 13 -5 10 T B H B H T
20 Azul Claro Numazu 11 1 6 4 8 10 -2 9 B H H B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation