Kết quả Osaka FC vs Thespa Kusatsu, 12h00 ngày 18/04

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 10

  • Osaka FC vs Thespa Kusatsu: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goalnbsp;Taiyo Shimokawa (Assist:Yasufumi Nishimura)
  • 45'
    0-2
    goalnbsp;Atsuki Yamanaka (Assist:Hiroto Konishi)
  • 53'
    Asahi Haga
    0-2
  • 65'
    KITSUI Takahiro (Assist:Soichiro Tsutsumi) goalnbsp;
    1-2
  • 72'
    Takumi Shimad (Assist:Soichiro Tsutsumi) goalnbsp;
    2-2
  • 89'
    2-2
    Shota Tanaka
  • 90'
    2-3
    goalnbsp;Taishi Tamashiro (Assist:Shota Tanaka)
  • 90'
    Masaki Nishimura (Assist:Soichiro Tsutsumi) goalnbsp;
    3-3
  • 90'
    Masaki Nishimura (Assist:Asahi Haga) goalnbsp;
    4-3
  • BXH Hạng 3 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Osaka FC vs Thespa Kusatsu: Số liệu thống kê

  • Osaka FC
    Thespa Kusatsu
  • 2
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Pha tấn công
    59
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tochigi City 11 7 3 1 19 10 9 24 T H H T T T
2 Osaka FC 11 7 1 3 15 10 5 22 T T B T T B
3 Vanraure Hachinohe FC 11 6 2 3 12 8 4 20 H T B T T T
4 Miyazaki 11 5 4 2 15 11 4 19 T H H T H T
5 Nara Club 11 5 4 2 16 13 3 19 T H H B T T
6 Fukushima United FC 11 5 3 3 20 18 2 18 T H T B H T
7 Kagoshima United 11 4 5 2 18 12 6 17 T H T H H B
8 Giravanz Kitakyushu 11 5 2 4 11 7 4 17 T T B H B H
9 Zweigen Kanazawa FC 11 5 2 4 14 13 1 17 T H T T B B
10 Matsumoto Yamaga FC 10 4 3 3 11 12 -1 15 H B T B T T
11 Kochi United 11 3 3 5 19 21 -2 12 B H T B T B
12 Tochigi SC 11 3 3 5 6 8 -2 12 B H B T B H
13 AC Nagano Parceiro 10 3 2 5 11 15 -4 11 T B B H B H
14 SC Sagamihara 11 2 5 4 9 14 -5 11 B H B H H H
15 FC Ryukyu 11 2 4 5 8 11 -3 10 T H T H H B
16 Kamatamare Sanuki 11 2 4 5 8 12 -4 10 B H H B B B
17 Thespa Kusatsu 11 2 4 5 14 19 -5 10 B B H H B H
18 FC Gifu 11 2 4 5 11 16 -5 10 B H H B T H
19 Gainare Tottori 11 2 4 5 8 13 -5 10 T B H B H T
20 Azul Claro Numazu 11 1 6 4 8 10 -2 9 B H H B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation