Kết quả Tochigi City vs Fukushima United FC, 12h00 ngày 06/04

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 8

  • Tochigi City vs Fukushima United FC: Diễn biến chính

  • 8'
    Genya Sekino
    0-0
  • 17'
    Ryo Okui
    0-0
  • 38'
    Junichi Tanaka (Assist:Genya Sekino) goalnbsp;
    1-0
  • 51'
    1-0
    Yuto Matsunagane
  • 76'
    1-1
    goalnbsp;Kanta Jojo (Assist:Takeaki Harigaya)
  • 78'
    Takumi Fujiwara (Assist:Riku Tosa) goalnbsp;
    2-1
  • 81'
    Peter Koami Aizawa
    2-1
  • 90'
    2-2
    goalnbsp;Tatsuya Anzai (Assist:Naoki Suzu)
  • 90'
    Riku Tosa
    2-2
  • BXH Hạng 3 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tochigi City vs Fukushima United FC: Số liệu thống kê

  • Tochigi City
    Fukushima United FC
  • 4
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Pha tấn công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tấn công nguy hiểm
    5
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tochigi City 11 7 3 1 19 10 9 24 T H H T T T
2 Osaka FC 11 7 1 3 15 10 5 22 T T B T T B
3 Vanraure Hachinohe FC 11 6 2 3 12 8 4 20 H T B T T T
4 Miyazaki 11 5 4 2 15 11 4 19 T H H T H T
5 Nara Club 11 5 4 2 16 13 3 19 T H H B T T
6 Fukushima United FC 11 5 3 3 20 18 2 18 T H T B H T
7 Kagoshima United 11 4 5 2 18 12 6 17 T H T H H B
8 Giravanz Kitakyushu 11 5 2 4 11 7 4 17 T T B H B H
9 Zweigen Kanazawa FC 11 5 2 4 14 13 1 17 T H T T B B
10 Matsumoto Yamaga FC 10 4 3 3 11 12 -1 15 H B T B T T
11 Kochi United 11 3 3 5 19 21 -2 12 B H T B T B
12 Tochigi SC 11 3 3 5 6 8 -2 12 B H B T B H
13 AC Nagano Parceiro 10 3 2 5 11 15 -4 11 T B B H B H
14 SC Sagamihara 11 2 5 4 9 14 -5 11 B H B H H H
15 FC Ryukyu 11 2 4 5 8 11 -3 10 T H T H H B
16 Kamatamare Sanuki 11 2 4 5 8 12 -4 10 B H H B B B
17 Thespa Kusatsu 11 2 4 5 14 19 -5 10 B B H H B H
18 FC Gifu 11 2 4 5 11 16 -5 10 B H H B T H
19 Gainare Tottori 11 2 4 5 8 13 -5 10 T B H B H T
20 Azul Claro Numazu 11 1 6 4 8 10 -2 9 B H H B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation