Kết quả Sochaux vs Dijon, 00h30 ngày 26/04
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.76O 2.25
1.00U 2.25
0.801
2.25X
3.102
3.00Hiệp 1+0
0.78-0
1.06O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sochaux vs Dijon
-
Sân vận động: Auguste Bonal Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 31
-
Sochaux vs Dijon: Diễn biến chính
-
27'0-0Yanis Chahid
-
41'0-1
nbsp;Jovany Ikanga (Assist:Hugo Vargas-Rios)
-
45'Martin Lecolier (Assist:Mouhamadou Drammeh)
nbsp;
1-1 -
51'1-2
nbsp;Hugo Vargas-Rios
-
53'1-2Cedric Makutungu
-
63'Thomas Fontaine1-2
-
71'Enzo-Noel Dode1-2
-
81'Mouhamadou Drammeh1-2
-
84'1-2Adel Lembezat
-
84'Elson Mendes Da Silva1-2
-
90'1-2Alexandre Duville-Parsemain
-
90'Mathieu Peybernes1-2
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Sochaux vs Dijon: Số liệu thống kê
-
SochauxDijon
-
3Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
nbsp;nbsp;
-
71Pha tấn công93
-
nbsp;nbsp;
-
32Tấn công nguy hiểm50
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 31 | 20 | 4 | 7 | 53 | 27 | 26 | 64 | H T T T T T |
2 | Le Mans | 31 | 16 | 7 | 8 | 46 | 34 | 12 | 55 | H T T T H B |
3 | Boulogne | 31 | 15 | 10 | 6 | 45 | 33 | 12 | 55 | B H T H B T |
4 | Dijon | 31 | 12 | 11 | 8 | 36 | 33 | 3 | 47 | B T T T H B |
5 | Aubagne | 31 | 13 | 6 | 12 | 43 | 34 | 9 | 45 | H H B T T T |
6 | Bourg Peronnas | 31 | 11 | 10 | 10 | 24 | 27 | -3 | 43 | T B H B H T |
7 | Concarneau | 31 | 11 | 9 | 11 | 47 | 44 | 3 | 42 | H T H H T T |
8 | Orleans US 45 | 31 | 11 | 9 | 11 | 40 | 41 | -1 | 42 | H B T B B B |
9 | FC Rouen | 31 | 9 | 12 | 10 | 41 | 38 | 3 | 39 | H T T B H H |
10 | Valenciennes | 31 | 9 | 12 | 10 | 35 | 36 | -1 | 39 | B B H B H B |
11 | Sochaux | 31 | 8 | 14 | 9 | 29 | 29 | 0 | 38 | H T B B T B |
12 | Quevilly | 31 | 10 | 7 | 14 | 30 | 41 | -11 | 37 | B H T B B T |
13 | Versailles 78 | 31 | 8 | 12 | 11 | 41 | 42 | -1 | 36 | H H B B T T |
14 | Villefranche | 32 | 7 | 13 | 12 | 29 | 37 | -8 | 34 | H B B H H B |
15 | Paris 13 Atletico | 31 | 6 | 14 | 11 | 30 | 37 | -7 | 32 | H H B H H H |
16 | Chateauroux | 31 | 8 | 8 | 15 | 39 | 61 | -22 | 32 | H B T B H T |
17 | Nimes | 31 | 6 | 10 | 15 | 24 | 38 | -14 | 28 | B T B H B B |
Upgrade Team
Relegation