Kết quả Stal Stalowa Wola vs LKS Lodz, 23h00 ngày 25/04
Kết quả Stal Stalowa Wola vs LKS Lodz
Đối đầu Stal Stalowa Wola vs LKS Lodz
Phong độ Stal Stalowa Wola gần đây
Phong độ LKS Lodz gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
0.94O 2.5
0.98U 2.5
0.821
3.25X
3.202
2.00Hiệp 1+0
1.17-0
0.67O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stal Stalowa Wola vs LKS Lodz
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 30
-
Stal Stalowa Wola vs LKS Lodz: Diễn biến chính
-
11'0-0Sebastian Rudol
-
24'0-0Mateusz Kupczak
-
28'David Niepsuj0-0
-
37'0-0Marko Mrvaljevic Goal Disallowed
-
43'David Niepsuj0-0
-
45'0-0Koki Hinokio
-
49'0-1
nbsp;Michal Mokrzycki
-
57'Damian Oko0-1
-
70'Michal Mydlarz0-1
-
81'0-1Lukasz Bomba
-
84'Bartlomiej Kukulowicz0-1
- BXH Hạng nhất Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Stal Stalowa Wola vs LKS Lodz: Số liệu thống kê
-
Stal Stalowa WolaLKS Lodz
-
4Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
72Pha tấn công59
-
nbsp;nbsp;
-
55Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 31 | 20 | 8 | 3 | 58 | 21 | 37 | 68 | T T H T H T |
2 | LKS Nieciecza | 31 | 18 | 8 | 5 | 61 | 36 | 25 | 62 | T T B T H B |
3 | Wisla Plock | 31 | 16 | 9 | 6 | 53 | 35 | 18 | 57 | T T T H B T |
4 | Miedz Legnica | 31 | 16 | 8 | 7 | 54 | 36 | 18 | 56 | B T H T H T |
5 | Wisla Krakow | 31 | 15 | 8 | 8 | 53 | 32 | 21 | 53 | T T T T H B |
6 | Polonia Warszawa | 31 | 15 | 7 | 9 | 43 | 34 | 9 | 52 | T T T H H B |
7 | GKS Tychy | 31 | 12 | 13 | 6 | 42 | 31 | 11 | 49 | T T T T H H |
8 | Gornik Leczna | 31 | 12 | 11 | 8 | 43 | 34 | 9 | 47 | T H T T H B |
9 | Ruch Chorzow | 31 | 13 | 7 | 11 | 46 | 40 | 6 | 46 | B B B T T T |
10 | Znicz Pruszkow | 31 | 11 | 10 | 10 | 42 | 41 | 1 | 43 | B T B B T H |
11 | LKS Lodz | 31 | 11 | 8 | 12 | 44 | 37 | 7 | 41 | H B B B T T |
12 | Stal Rzeszow | 31 | 9 | 8 | 14 | 41 | 52 | -11 | 35 | B B H B B B |
13 | Odra Opole | 31 | 6 | 9 | 16 | 27 | 56 | -29 | 27 | B B B T H B |
14 | Kotwica Kolobrzeg | 30 | 5 | 11 | 14 | 23 | 44 | -21 | 26 | B B H H B T |
15 | Chrobry Glogow | 30 | 6 | 8 | 16 | 30 | 54 | -24 | 26 | B T B H B H |
16 | Pogon Siedlce | 31 | 5 | 8 | 18 | 32 | 51 | -19 | 23 | H B T B H T |
17 | Stal Stalowa Wola | 31 | 4 | 11 | 16 | 27 | 52 | -25 | 23 | B B T H B T |
18 | Warta Poznan | 31 | 5 | 6 | 20 | 19 | 52 | -33 | 21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation