Kết quả Roskilde vs Herfolge Boldklub Koge, 19h00 ngày 17/04
Kết quả Roskilde vs Herfolge Boldklub Koge
Đối đầu Roskilde vs Herfolge Boldklub Koge
Phong độ Roskilde gần đây
Phong độ Herfolge Boldklub Koge gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.80O 2.5
0.95U 2.5
0.801
2.25X
3.102
2.87Hiệp 1+0
0.73-0
1.12O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Roskilde vs Herfolge Boldklub Koge
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 4
-
Roskilde vs Herfolge Boldklub Koge: Diễn biến chính
-
20'Oliver Juul Jensen (Assist:Andreas Maarup)
nbsp;
1-0 -
68'1-1
nbsp;Mohamad Fakhri Al naser
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Roskilde vs Herfolge Boldklub Koge: Số liệu thống kê
-
RoskildeHerfolge Boldklub Koge
-
6Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
467Số đường chuyền357
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác69%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi5
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
29Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
42Long pass30
-
nbsp;nbsp;
-
129Pha tấn công90
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 8 | 6 | 60 | B T T B H H |
2 | Fredericia | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 3 | 8 | 55 | T T H T H H |
3 | AC Horsens | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 13 | -5 | 49 | T B T B B T |
4 | Kolding FC | 7 | 4 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 46 | T B B T T T |
5 | Hvidovre IF | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 44 | B T H T H B |
6 | Esbjerg | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 15 | -8 | 38 | B B B B H B |
Upgrade Team