Kết quả Chlumec nad Cidlinou vs FK Kolin, 22h30 ngày 07/05

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 33

  • Chlumec nad Cidlinou vs FK Kolin: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goalnbsp;Jakub Muller
  • 7'
    0-2
    goalnbsp;Jakub Muller
  • 24'
    0-2
    Denis Pelyak
  • 25'
    David Dolezal
    0-2
  • 31'
    0-2
    Frantisek Hakl
  • 40'
    Sebastien Langr
    0-2
  • 43'
    0-3
    goalnbsp;Jiri Sodoma
  • 87'
    Petr Rybicka goalnbsp;
    1-3
  • BXH hạng nhất Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Chlumec nad Cidlinou vs FK Kolin: Số liệu thống kê

  • Chlumec nad Cidlinou
    FK Kolin
  • 4
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    109
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH hạng nhất Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Usti nad Labem 30 24 4 2 83 18 65 76 T H T T B T
2 SK Kladno 30 18 6 6 58 32 26 60 T T B T H T
3 SK Zapy 29 14 8 7 53 35 18 50 H H T H B B
4 Sokol Brozany 29 13 7 9 50 39 11 46 H B T T H B
5 Hradec Kralove B 30 12 6 12 41 45 -4 42 T B T B H T
6 Slovan Liberec II 29 12 5 12 51 53 -2 41 B T B H B H
7 Jiskra Usti nad Orlici 30 11 8 11 31 40 -9 41 B H T B H T
8 Mlada Boleslav B 29 11 7 11 47 47 0 40 T H B B H B
9 Banik Most-Sous 29 10 6 13 35 36 -1 36 H B H B H H
10 Jablonec B 30 9 9 12 36 43 -7 36 B T B B H T
11 Teplice B 29 9 8 12 42 55 -13 35 B T H T B H
12 Arsenal Ceska Lipa 30 10 5 15 34 52 -18 35 B H H T T B
13 Pardubice B 29 8 8 13 35 34 1 32 T T H B B H
14 FK Kolin 30 7 11 12 37 49 -12 32 H T H T T B
15 Benatky Nad Jizerou 29 7 10 12 30 44 -14 31 B B B T B H
16 Chlumec nad Cidlinou 30 7 9 14 36 47 -11 30 H B B T H T
17 Zivanice 30 7 7 16 30 60 -30 28 B T H T H B

Upgrade Team Relegation