Kết quả Trinec vs Blansko, 15h15 ngày 26/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 25

  • Trinec vs Blansko: Diễn biến chính

  • 13'
    Lukas Cienciala goalnbsp;
    1-0
  • 21'
    Lukas Cienciala goalnbsp;
    2-0
  • 40'
    Lukas Cienciala goalnbsp;
    3-0
  • 41'
    Rene Dedic goalnbsp;
    4-0
  • 52'
    Vojtech Brak
    4-0
  • 66'
    Lukas Cienciala goalnbsp;
    5-0
  • 77'
    5-0
    Jiri Tulaydan
  • 83'
    Nik Trcek goalnbsp;
    6-0
  • BXH hạng nhất Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Trinec vs Blansko: Số liệu thống kê

  • Trinec
    Blansko
  • 4
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 98
    Pha tấn công
    113
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    89
  • nbsp;
    nbsp;

BXH hạng nhất Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Usti nad Labem 26 21 4 1 73 13 60 67 T H T T T H
2 SK Kladno 27 16 5 6 52 30 22 53 H T H T T B
3 SK Zapy 26 14 7 5 49 26 23 49 T B H H H T
4 Sokol Brozany 26 12 6 8 43 32 11 42 T B H H B T
5 Slovan Liberec II 27 12 4 11 44 45 -1 40 T B B T B H
6 Mlada Boleslav B 26 11 6 9 44 39 5 39 T T H T H B
7 Hradec Kralove B 27 11 5 11 33 39 -6 38 B T H T B T
8 Banik Most-Sous 26 10 4 12 30 30 0 34 B T B H B H
9 Jiskra Usti nad Orlici 26 9 7 10 27 37 -10 34 T T H H B H
10 Jablonec B 27 8 8 11 31 38 -7 32 B B H B T B
11 Pardubice B 26 8 7 11 34 31 3 31 H B T T T H
12 Teplice B 26 8 7 11 36 48 -12 31 B B H B T H
13 Arsenal Ceska Lipa 27 8 5 14 30 48 -18 29 T T H B H H
14 Benatky Nad Jizerou 26 6 9 11 23 37 -14 27 B B T B B B
15 FK Kolin 26 5 10 11 32 44 -12 25 T B H B H T
16 Zivanice 27 6 6 15 24 56 -32 24 B T T B T H
17 Chlumec nad Cidlinou 26 5 8 13 30 42 -12 23 B H B H H B

Upgrade Team Relegation