Kết quả Nanjing City vs Qingdao Red Lions, 18h30 ngày 22/06

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 13

  • Nanjing City vs Qingdao Red Lions: Diễn biến chính

  • 13'
    Dong Honglin (Assist:Guo yI) goalnbsp;
    1-0
  • 37'
    1-0
    nbsp;Lyu Kaiwen
    nbsp;Wu Junhao
  • 42'
    Menghui Yu
    1-0
  • 45'
    1-0
    Zhao Chengle
  • 57'
    Ji Xiang nbsp;
    Guo yI nbsp;
    1-0
  • 57'
    Ding Yunfeng nbsp;
    Meng Zhen nbsp;
    1-0
  • 68'
    Hu Rentian nbsp;
    Zhu Qiwen nbsp;
    1-0
  • 69'
    1-0
    nbsp;Ziyang Pi
    nbsp;Chen HaoWei
  • 69'
    1-0
    nbsp;Sun Xipeng
    nbsp;Leandro Alves
  • 78'
    Yang Dejiang nbsp;
    Xuejian Zheng nbsp;
    1-0
  • 86'
    1-0
    nbsp;Bughrahan Iskandar
    nbsp;Zhou Jianyi
  • 90'
    Joaquim Manuel Welo Lupeta
    1-0
  • 90'
    Joaquim Manuel Welo Lupeta (Assist:Moses Ogbu) goalnbsp;
    2-0
  • 90'
    Zhang Hui nbsp;
    Ling Jie nbsp;
    2-0
  • 90'
    Ling Jie
    2-0
  • 90'
    Yang Dejiang
    2-0
  • Nanjing City vs Qingdao Red Lions: Đội hình chính và dự bị

  • Nanjing City4-1-4-1
    21
    Qi Yuxi
    39
    Menghui Yu
    24
    Du Junpeng
    18
    Dong Honglin
    22
    Meng Zhen
    27
    Xuejian Zheng
    9
    Ling Jie
    31
    Zhu Qiwen
    7
    Guo yI
    42
    Joaquim Manuel Welo Lupeta
    10
    Moses Ogbu
    9
    Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho
    10
    Leandro Alves
    7
    Joao Nobrega
    37
    Chen HaoWei
    44
    Wu Junhao
    30
    Zhou Jianyi
    15
    Yucheng Hao
    16
    Zhang Yixuan
    4
    Zhao Chengle
    23
    Zhang Liang
    18
    Li Yanan
    Qingdao Red Lions4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 30An Bang
    16Ding Yunfeng
    15Xin Dong
    6Alexandre Dujardin
    11Hu Rentian
    45Ji Xiang
    3Li Mingfan
    26Jiawei Miao
    8Yang Dejiang
    38Zhang Hui
    20Zhang Xianbing
    1Zheng Hao
    Bughrahan Iskandar 22
    Jia Xiao Chen 8
    Liu Pujin 5
    Xiaoqi Liu 29
    Lyu Kaiwen 36
    Ziyang Pi 40
    Muze Sheng 43
    Sun Xipeng 11
    Tao Yuan 13
    Zhang Shuai 35
    Zheng Haokun 6
    Zhu Quan 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cao Rui
    Tomaz Kavcic
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Nanjing City vs Qingdao Red Lions: Số liệu thống kê

  • Nanjing City
    Qingdao Red Lions
  • 6
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    73
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shenyang City Public 13 9 3 1 32 13 19 30 T H H T T H
2 Chongqing Tonglianglong 13 8 4 1 24 12 12 28 T T H H H B
3 Guangzhou Shadow Leopard 12 8 1 3 25 16 9 25 T B T B T T
4 Shijiazhuang Kungfu 13 7 2 4 20 14 6 23 T B T B B T
5 Yanbian Longding 13 6 3 4 16 15 1 21 T B T T H T
6 Nantong Zhiyun 13 5 4 4 19 16 3 19 T B T H T H
7 Suzhou Dongwu 13 4 6 3 13 9 4 18 T B H B B H
8 Shanghai Jiading Huilong 13 5 2 6 13 17 -4 17 T B B T B T
9 Dalian Kuncheng 12 4 4 4 12 15 -3 16 T B T T B H
10 Shenzhen Youth 13 5 1 7 19 28 -9 16 B B T B T H
11 ShaanXi Union 12 4 3 5 18 18 0 15 B B T T T H
12 Nanjing City 13 4 3 6 17 19 -2 15 T T B B B T
13 Heilongjiang Lava Spring 12 2 6 4 14 19 -5 12 B B H B H T
14 Dongguan Guanlian 13 2 4 7 10 19 -9 10 B T B H H B
15 Qingdao Red Lions 13 1 5 7 7 15 -8 8 B T B B H B
16 Guangxi Pingguo Haliao 13 1 3 9 7 21 -14 6 B B H T B B

Upgrade Team Relegation