Kết quả Shijiazhuang Kungfu vs Chongqing Tonglianglong, 18h30 ngày 21/06
Kết quả Shijiazhuang Kungfu vs Chongqing Tonglianglong
Đối đầu Shijiazhuang Kungfu vs Chongqing Tonglianglong
Phong độ Shijiazhuang Kungfu gần đây
Phong độ Chongqing Tonglianglong gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/06/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.84O 2.25
0.85U 2.25
0.911
3.60X
3.202
1.91Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.08O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shijiazhuang Kungfu vs Chongqing Tonglianglong
-
Sân vận động: Yutong International Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 13
-
Shijiazhuang Kungfu vs Chongqing Tonglianglong: Diễn biến chính
-
2'Wang Jingbin
nbsp;
1-0 -
53'Olavio dos Santos Lima Filho nbsp;
Ziming Liu nbsp;1-0 -
55'Liu Le (Assist:An Yifei)
nbsp;
2-0 -
56'Dankler Luiz de Souza Pereira2-0
-
59'2-0nbsp;Yutao Bai
nbsp;Liu Mingshi -
59'2-0nbsp;Yu Hei Ng
nbsp;Ruan Qilong -
68'Olavio dos Santos Lima Filho (Assist:Jose Manuel Ayovi Plata)
nbsp;
3-0 -
77'Gao Huaze nbsp;
Jose Manuel Ayovi Plata nbsp;3-0 -
78'3-0nbsp;Wu Yongqiang
nbsp;He Xiaoqiang -
78'3-0nbsp;Song Pan
nbsp;Jose Angel Carrillo Casamayor -
78'Zhu Hai Wei nbsp;
Wang Jingbin nbsp;3-0 -
89'3-1Zhu Hai Wei(OW)
-
90'Yubo Zhao nbsp;
Liu Le nbsp;3-1 -
90'Chen Zhexuan nbsp;
An Yifei nbsp;3-1 -
90'Junchi Xu3-1
-
90'3-1Wang Wenxuan
-
90'Liu Le3-1
-
Shijiazhuang Kungfu vs Chongqing Tonglianglong: Đội hình chính và dự bị
-
Shijiazhuang Kungfu4-4-222Lin Xiang14Ma Chongchong19Liu Huan36Yang Yun39Junchi Xu8Jose Manuel Ayovi Plata10An Yifei33Dankler Luiz de Souza Pereira7Ziming Liu29Wang Jingbin20Liu Le40Jose Angel Carrillo Casamayor7Xiang Yuwang24Liu Mingshi16Zhixiong Zhang38Ruan Qilong8Li Zhenquan26He Xiaoqiang3Zhang Yingkai4Rimvydas Sadauskas2Wang Wenxuan31Zitong Wu
- Đội hình dự bị
-
6Chen Zhexuan27Gao Huaze31Yi Luan1Nie XuRan9Olavio dos Santos Lima Filho23Ouyang Bang4Pan Kui38Bohan Yu21Zhan Sainan34Yubo Zhao45Ziye Zhao11Zhu Hai WeiYutao Bai 30Cheng Yetong 33Huang Xuheng 5Huang Xiyang 14Ma Yujun 22Yu Hei Ng 17Abduhelil Osmanjan 20Song Pan 21Tian Xiangyu 18Wu Yongqiang 27Haoyang Yao 1Zhang Haixuan 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Zhou LinLin lin
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shijiazhuang Kungfu vs Chongqing Tonglianglong: Số liệu thống kê
-
Shijiazhuang KungfuChongqing Tonglianglong
-
1Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
25%Kiểm soát bóng75%
-
nbsp;nbsp;
-
24%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)76%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
14Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công4
-
nbsp;nbsp;
-
17Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
63Pha tấn công116
-
nbsp;nbsp;
-
32Tấn công nguy hiểm83
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shenyang City Public | 13 | 9 | 3 | 1 | 32 | 13 | 19 | 30 | T H H T T H |
2 | Chongqing Tonglianglong | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 12 | 12 | 28 | T T H H H B |
3 | Guangzhou Shadow Leopard | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 16 | 9 | 25 | T B T B T T |
4 | Shijiazhuang Kungfu | 13 | 7 | 2 | 4 | 20 | 14 | 6 | 23 | T B T B B T |
5 | Yanbian Longding | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 15 | 1 | 21 | T B T T H T |
6 | Nantong Zhiyun | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 16 | 3 | 19 | T B T H T H |
7 | Suzhou Dongwu | 13 | 4 | 6 | 3 | 13 | 9 | 4 | 18 | T B H B B H |
8 | Shanghai Jiading Huilong | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 17 | -4 | 17 | T B B T B T |
9 | Dalian Kuncheng | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 15 | -3 | 16 | T B T T B H |
10 | Shenzhen Youth | 13 | 5 | 1 | 7 | 19 | 28 | -9 | 16 | B B T B T H |
11 | ShaanXi Union | 12 | 4 | 3 | 5 | 18 | 18 | 0 | 15 | B B T T T H |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 12 | 2 | 6 | 4 | 14 | 19 | -5 | 12 | B B H B H T |
13 | Nanjing City | 12 | 3 | 3 | 6 | 15 | 19 | -4 | 12 | B T T B B B |
14 | Dongguan Guanlian | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 19 | -9 | 10 | B T B H H B |
15 | Qingdao Red Lions | 12 | 1 | 5 | 6 | 7 | 13 | -6 | 8 | H B T B B H |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 13 | 1 | 3 | 9 | 7 | 21 | -14 | 6 | B B H T B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc