Kết quả Pecsi MFC (W) vs Szetomeharry Nữ, 19h00 ngày 01/03
Kết quả Pecsi MFC (W) vs Szetomeharry Nữ
Đối đầu Pecsi MFC (W) vs Szetomeharry Nữ
Phong độ Pecsi MFC (W) gần đây
Phong độ Szetomeharry Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
0.98O 3.25
0.81U 3.25
0.821
2.50X
3.702
2.25Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.05O 1.25
0.83U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pecsi MFC (W) vs Szetomeharry Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 13
-
Pecsi MFC (W) vs Szetomeharry Nữ: Diễn biến chính
-
28'0-0
-
55'0-0
-
56'
nbsp;
1-0 -
73'
nbsp;
2-0 -
75'2-0
-
81'2-1
nbsp;
-
83'2-1
- BXH VĐQG Hungary nữ
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Pecsi MFC (W) vs Szetomeharry Nữ: Số liệu thống kê
-
Pecsi MFC (W)Szetomeharry Nữ
-
4Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
61Pha tấn công56
-
nbsp;nbsp;
-
29Tấn công nguy hiểm25
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 14 | 12 | 1 | 1 | 40 | 6 | 34 | 37 | T T B T H T |
2 | Puskas Akademia (W) | 14 | 12 | 0 | 2 | 30 | 11 | 19 | 36 | T T T T T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 13 | 11 | 0 | 2 | 45 | 8 | 37 | 33 | B B T T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 13 | 10 | 0 | 3 | 34 | 7 | 27 | 30 | T T T T B T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 21 | -3 | 19 | T B H B H T |
6 | Budapest Honved Woman's | 14 | 6 | 1 | 7 | 15 | 23 | -8 | 19 | B T T T B B |
7 | Pecsi MFC (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 20 | -4 | 18 | T B B H T T |
8 | Victoria Boys (W) | 14 | 4 | 2 | 8 | 11 | 37 | -26 | 14 | B T B B T B |
9 | Szetomeharry (W) | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 30 | -15 | 13 | T B B B B B |
10 | Szekszard UFC (W) | 14 | 2 | 3 | 9 | 18 | 27 | -9 | 9 | T B B B B B |
11 | Astra Hungary (W) | 13 | 2 | 0 | 11 | 7 | 29 | -22 | 6 | B B B B T T |
12 | Soroksar (W) | 14 | 1 | 1 | 12 | 5 | 35 | -30 | 4 | B B T B B B |