Kết quả AEK Athens vs Aris Thessaloniki, 01h30 ngày 01/12
Kết quả AEK Athens vs Aris Thessaloniki
Đối đầu AEK Athens vs Aris Thessaloniki
Phong độ AEK Athens gần đây
Phong độ Aris Thessaloniki gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202401:30
-
AEK Athens 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.08+1.25
0.80O 2.25
0.86U 2.25
1.001
1.53X
3.602
5.25Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.85O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AEK Athens vs Aris Thessaloniki
-
Sân vận động: Agia Sofia Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 13
-
AEK Athens vs Aris Thessaloniki: Diễn biến chính
-
15'0-0Francisco Manuel Velez Jimenez
-
17'Harold Moukoudi (Assist:Damian Szymanski) nbsp;1-0
-
19'Levi Garcia1-0
-
33'1-0Martin Frydek
-
43'Orbelin Pineda Alvarado Penalty awarded1-0
-
45'Anthony Martial nbsp;2-0
-
58'Levi Garcia nbsp;3-0
-
77'3-0Hugo Mallo Novegil
-
80'Aboubakary Koita3-0
-
89'Frantzdy Pierrot nbsp;4-0
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
AEK Athens vs Aris Thessaloniki: Số liệu thống kê
-
AEK AthensAris Thessaloniki
-
7Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
22Tổng cú sút3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
nbsp;nbsp;
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
nbsp;nbsp;
-
470Số đường chuyền264
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác62%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
7Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn0
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass15
-
nbsp;nbsp;
-
112Pha tấn công63
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm15
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 21 | 14 | 5 | 2 | 36 | 14 | 22 | 47 | T T T T H T |
2 | Panathinaikos | 21 | 12 | 7 | 2 | 25 | 15 | 10 | 43 | T T H T H T |
3 | AEK Athens | 20 | 12 | 4 | 4 | 32 | 13 | 19 | 40 | T H T T B T |
4 | PAOK Saloniki | 20 | 11 | 4 | 5 | 34 | 20 | 14 | 37 | T T B B H T |
5 | Aris Thessaloniki | 21 | 10 | 4 | 7 | 25 | 22 | 3 | 34 | B B B H T T |
6 | Asteras Tripolis | 20 | 9 | 4 | 7 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T T T T T |
7 | OFI Crete | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | T T H B T B |
8 | Panaitolikos Agrinio | 20 | 7 | 5 | 8 | 16 | 17 | -1 | 26 | B H B B T B |
9 | Atromitos Athens | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 26 | -1 | 25 | H B B T B T |
10 | Panserraikos | 21 | 6 | 4 | 11 | 26 | 35 | -9 | 22 | H B H T B H |
11 | Volos NFC | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 35 | -18 | 21 | B B T B B H |
12 | Levadiakos | 21 | 3 | 9 | 9 | 21 | 30 | -9 | 18 | H T H B B B |
13 | Kallithea | 21 | 2 | 9 | 10 | 18 | 31 | -13 | 15 | B T B T B B |
14 | Lamia | 20 | 1 | 6 | 13 | 10 | 30 | -20 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs