Kết quả AEK Athens vs Asteras Tripolis, 01h00 ngày 10/11
Kết quả AEK Athens vs Asteras Tripolis
Đối đầu AEK Athens vs Asteras Tripolis
Phong độ AEK Athens gần đây
Phong độ Asteras Tripolis gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202401:00
-
Asteras Tripolis 3 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.94+1.5
0.96O 2.75
1.02U 2.75
0.861
1.28X
4.602
9.00Hiệp 1-0.75
1.11+0.75
0.80O 1.25
1.12U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AEK Athens vs Asteras Tripolis
-
Sân vận động: Agia Sofia Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 11
-
AEK Athens vs Asteras Tripolis: Diễn biến chính
-
9'Ehsan Hajsafi (Assist:Anthony Martial) nbsp;1-0
-
17'1-0Nikolai Alho
-
30'1-0Simon Deli
-
31'Paolo Fernandes nbsp;2-0
-
36'2-0Oluwatobiloba Adefunyibomi Alagbe
-
53'2-0Kostas Triantafyllopoulos
-
58'Levi Garcia (Assist:Orbelin Pineda Alvarado) nbsp;3-0
-
70'3-0Theofanis Tzandaris
-
75'Frantzdy Pierrot Goal Disallowed3-0
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
AEK Athens vs Asteras Tripolis: Số liệu thống kê
-
AEK AthensAsteras Tripolis
-
6Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ2
-
nbsp;nbsp;
-
28Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt25
-
nbsp;nbsp;
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
nbsp;nbsp;
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
nbsp;nbsp;
-
599Số đường chuyền208
-
nbsp;nbsp;
-
92%Chuyền chính xác63%
-
nbsp;nbsp;
-
18Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua12
-
nbsp;nbsp;
-
2Rê bóng thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
113Pha tấn công57
-
nbsp;nbsp;
-
59Tấn công nguy hiểm18
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 19 | 13 | 4 | 2 | 34 | 13 | 21 | 43 | T H T T T T |
2 | Panathinaikos | 19 | 11 | 6 | 2 | 21 | 12 | 9 | 39 | T T T T H T |
3 | AEK Athens | 19 | 11 | 4 | 4 | 31 | 13 | 18 | 37 | T T H T T B |
4 | PAOK Saloniki | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 20 | 13 | 34 | T T T B B H |
5 | Asteras Tripolis | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 19 | 3 | 28 | B B T T T T |
6 | Aris Thessaloniki | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | T T B B B H |
7 | Panaitolikos Agrinio | 19 | 7 | 5 | 7 | 16 | 16 | 0 | 26 | T B H B B T |
8 | OFI Crete | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 25 | -1 | 24 | B H T T H B |
9 | Atromitos Athens | 19 | 6 | 4 | 9 | 24 | 26 | -2 | 22 | B H B B T B |
10 | Panserraikos | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 31 | -8 | 21 | B B H B H T |
11 | Volos NFC | 19 | 6 | 2 | 11 | 16 | 33 | -17 | 20 | B T B B T B |
12 | Levadiakos | 19 | 3 | 9 | 7 | 21 | 28 | -7 | 18 | T B H T H B |
13 | Kallithea | 19 | 2 | 9 | 8 | 18 | 29 | -11 | 15 | B H B T B T |
14 | Lamia | 19 | 1 | 6 | 12 | 10 | 28 | -18 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs