Kết quả Asteras Tripolis vs OFI Crete, 22h30 ngày 04/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 10

  • Asteras Tripolis vs OFI Crete: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Vasilios Lambropoulos
  • 38'
    0-0
    Ilias Chatzitheodoridis
  • 43'
    0-0
    Eddie Salcedo
  • 47'
    Diamantis Chouchoumis (Assist:Julian Bartolo) goalnbsp;
    1-0
  • 56'
    Federico Macheda (Assist:Xesc) goalnbsp;
    2-0
  • 67'
    Federico Macheda
    2-0
  • 74'
    2-0
    Zisis Karachalios
  • 75'
    Oluwatobiloba Adefunyibomi Alagbe (Assist:Theofanis Tzandaris) goalnbsp;
    3-0
  • 90'
    Oluwatobiloba Adefunyibomi Alagbe
    3-0
  • BXH VĐQG Hy Lạp
  • BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
  • Asteras Tripolis vs OFI Crete: Số liệu thống kê

  • Asteras Tripolis
    OFI Crete
  • 6
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 295
    Số đường chuyền
    485
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Rê bóng thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Pha tấn công
    105
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Olympiakos Piraeus 19 13 4 2 34 13 21 43 T H T T T T
2 Panathinaikos 19 11 6 2 21 12 9 39 T T T T H T
3 AEK Athens 19 11 4 4 31 13 18 37 T T H T T B
4 PAOK Saloniki 19 10 4 5 33 20 13 34 T T T B B H
5 Asteras Tripolis 19 8 4 7 22 19 3 28 B B T T T T
6 Aris Thessaloniki 19 8 4 7 22 22 0 28 T T B B B H
7 Panaitolikos Agrinio 19 7 5 7 16 16 0 26 T B H B B T
8 OFI Crete 19 6 6 7 24 25 -1 24 B H T T H B
9 Atromitos Athens 19 6 4 9 24 26 -2 22 B H B B T B
10 Panserraikos 19 6 3 10 23 31 -8 21 B B H B H T
11 Volos NFC 19 6 2 11 16 33 -17 20 B T B B T B
12 Levadiakos 19 3 9 7 21 28 -7 18 T B H T H B
13 Kallithea 19 2 9 8 18 29 -11 15 B H B T B T
14 Lamia 19 1 6 12 10 28 -18 9 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs