Kết quả OFI Crete vs Panaitolikos Agrinio, 21h00 ngày 29/09
Kết quả OFI Crete vs Panaitolikos Agrinio
Đối đầu OFI Crete vs Panaitolikos Agrinio
Phong độ OFI Crete gần đây
Phong độ Panaitolikos Agrinio gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202421:00
-
OFI Crete 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.96O 2.25
0.83U 2.25
1.051
1.85X
3.252
3.70Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.80O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu OFI Crete vs Panaitolikos Agrinio
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 6
-
OFI Crete vs Panaitolikos Agrinio: Diễn biến chính
-
3'Giannis Christopoulos0-0
-
18'Filip Bainovic (Assist:Levan Shengelia) nbsp;1-0
-
57'1-0Georgios Liavas
-
65'Thiago Nuss1-0
-
66'1-1nbsp;Nikola Stajic
-
72'1-1Andres Felipe Roa Estrada
-
82'1-2Giannis Christopoulos(OW)
-
90'1-2Andrija Majdevac
-
90'1-2Christos Shelis
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
OFI Crete vs Panaitolikos Agrinio: Số liệu thống kê
-
OFI CretePanaitolikos Agrinio
-
4Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
438Số đường chuyền411
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
80Pha tấn công107
-
nbsp;nbsp;
-
32Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 21 | 14 | 5 | 2 | 36 | 14 | 22 | 47 | T T T T H T |
2 | Panathinaikos | 21 | 12 | 7 | 2 | 25 | 15 | 10 | 43 | T T H T H T |
3 | AEK Athens | 20 | 12 | 4 | 4 | 32 | 13 | 19 | 40 | T H T T B T |
4 | PAOK Saloniki | 20 | 11 | 4 | 5 | 34 | 20 | 14 | 37 | T T B B H T |
5 | Asteras Tripolis | 20 | 9 | 4 | 7 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T T T T T |
6 | Aris Thessaloniki | 20 | 9 | 4 | 7 | 24 | 22 | 2 | 31 | T B B B H T |
7 | OFI Crete | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | T T H B T B |
8 | Panaitolikos Agrinio | 20 | 7 | 5 | 8 | 16 | 17 | -1 | 26 | B H B B T B |
9 | Atromitos Athens | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 26 | -1 | 25 | H B B T B T |
10 | Panserraikos | 21 | 6 | 4 | 11 | 26 | 35 | -9 | 22 | H B H T B H |
11 | Volos NFC | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 35 | -18 | 21 | B B T B B H |
12 | Levadiakos | 21 | 3 | 9 | 9 | 21 | 30 | -9 | 18 | H T H B B B |
13 | Kallithea | 20 | 2 | 9 | 9 | 18 | 30 | -12 | 15 | H B T B T B |
14 | Lamia | 20 | 1 | 6 | 13 | 10 | 30 | -20 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs