Kết quả Panaitolikos Agrinio vs Panathinaikos, 22h00 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 12

  • Panaitolikos Agrinio vs Panathinaikos: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goalnbsp;Filip Djuricic
  • 34'
    0-1
    Filip Djuricic
  • 43'
    0-1
    Adam Gnezda Cerin
  • 52'
    Giannis Bouzoukis (Assist:Pedro Silva Torrejon) goalnbsp;
    1-1
  • 71'
    Giannis Bouzoukis
    1-1
  • 74'
    1-1
    Tin Jedvaj
  • 84'
    Christos Sielis
    1-1
  • 88'
    Epaminondas Pantelakis
    1-1
  • 90'
    Epaminondas Pantelakis
    1-1
  • 90'
    1-2
    goalnbsp;Willian Souza Arao da Silva (Assist:Anastasios Bakasetas)
  • BXH VĐQG Hy Lạp
  • BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
  • Panaitolikos Agrinio vs Panathinaikos: Số liệu thống kê

  • Panaitolikos Agrinio
    Panathinaikos
  • 2
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 330
    Số đường chuyền
    528
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cứu thua
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Pha tấn công
    114
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    70
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Olympiakos Piraeus 26 18 6 2 45 16 29 60 T H T T T T
2 AEK Athens 26 16 5 5 44 16 28 53 T T T T B H
3 Panathinaikos 26 14 8 4 31 22 9 50 T B T B T H
4 PAOK Saloniki 26 14 4 8 51 26 25 46 B T T B T B
5 Aris Thessaloniki 26 12 6 8 31 28 3 42 T T B T H H
6 OFI Crete 26 10 6 10 37 38 -1 36 B B T T T B
7 Atromitos Athens 26 10 5 11 32 32 0 35 T B B T T H
8 Asteras Tripolis 26 10 5 11 27 29 -2 35 T H B B B B
9 Panaitolikos Agrinio 26 9 6 11 20 22 -2 33 B T T B B H
10 Levadiakos 26 6 10 10 30 34 -4 28 B T T T B H
11 Panserraikos 26 8 4 14 30 47 -17 28 H B B B T T
12 Volos NFC 26 6 4 16 20 42 -22 22 H B B B H B
13 Kallithea 26 4 9 13 24 40 -16 21 B T B B B T
14 Lamia 26 3 6 17 14 44 -30 15 B B B T B T

Title Play-offs Relegation Play-offs