Kết quả Panserraikos vs AEK Athens, 00h00 ngày 27/10
Kết quả Panserraikos vs AEK Athens
Đối đầu Panserraikos vs AEK Athens
Phong độ Panserraikos gần đây
Phong độ AEK Athens gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202400:00
-
Panserraikos 2 11AEK Athens 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
1.01-1.25
0.87O 2.75
0.91U 2.75
0.951
7.10X
4.802
1.37Hiệp 1+0.5
1.00-0.5
0.90O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Panserraikos vs AEK Athens
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 9
-
Panserraikos vs AEK Athens: Diễn biến chính
-
6'0-0Ehsan Hajsafi
-
21'Jeremy Gelin Penalty awarded0-0
-
22'0-0Roberto Maximiliano Pereyra
-
23'Jefte Betancor Sanchez nbsp;1-0
-
27'Nikola Terzic1-0
-
27'Nikola Terzic Card changed1-0
-
29'Jefte Betancor Sanchez1-0
-
48'1-0Domagoj Vida
-
84'Mathias Tomas1-0
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Panserraikos vs AEK Athens: Số liệu thống kê
-
PanserraikosAEK Athens
-
2Phạt góc11
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút27
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài22
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
23%Kiểm soát bóng77%
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
nbsp;nbsp;
-
161Số đường chuyền539
-
nbsp;nbsp;
-
53%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
8Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
49Pha tấn công127
-
nbsp;nbsp;
-
8Tấn công nguy hiểm114
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 21 | 14 | 5 | 2 | 36 | 14 | 22 | 47 | T T T T H T |
2 | AEK Athens | 21 | 13 | 4 | 4 | 34 | 14 | 20 | 43 | H T T B T T |
3 | Panathinaikos | 21 | 12 | 7 | 2 | 25 | 15 | 10 | 43 | T T H T H T |
4 | PAOK Saloniki | 21 | 11 | 4 | 6 | 35 | 22 | 13 | 37 | T B B H T B |
5 | Aris Thessaloniki | 21 | 10 | 4 | 7 | 25 | 22 | 3 | 34 | B B B H T T |
6 | Asteras Tripolis | 20 | 9 | 4 | 7 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T T T T T |
7 | Atromitos Athens | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 26 | 0 | 28 | B B T B T T |
8 | OFI Crete | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | T T H B T B |
9 | Panaitolikos Agrinio | 21 | 7 | 5 | 9 | 16 | 18 | -2 | 26 | H B B T B B |
10 | Panserraikos | 21 | 6 | 4 | 11 | 26 | 35 | -9 | 22 | H B H T B H |
11 | Volos NFC | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 35 | -18 | 21 | B B T B B H |
12 | Levadiakos | 21 | 3 | 9 | 9 | 21 | 30 | -9 | 18 | H T H B B B |
13 | Kallithea | 21 | 2 | 9 | 10 | 18 | 31 | -13 | 15 | B T B T B B |
14 | Lamia | 20 | 1 | 6 | 13 | 10 | 30 | -20 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs