Kết quả Panserraikos vs Panaitolikos Agrinio, 20h30 ngày 22/12
Kết quả Panserraikos vs Panaitolikos Agrinio
Đối đầu Panserraikos vs Panaitolikos Agrinio
Phong độ Panserraikos gần đây
Phong độ Panaitolikos Agrinio gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202420:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.81O 2.25
0.97U 2.25
0.891
2.38X
3.202
3.20Hiệp 1+0
0.80-0
1.11O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Panserraikos vs Panaitolikos Agrinio
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 16
-
Panserraikos vs Panaitolikos Agrinio: Diễn biến chính
-
16'0-0Epaminondas Pantelakis
-
24'Pashalis Staikos0-0
-
82'Zisis Chatzistravos0-0
-
90'Mathias Tomas0-0
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Panserraikos vs Panaitolikos Agrinio: Số liệu thống kê
-
PanserraikosPanaitolikos Agrinio
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
556Số đường chuyền444
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách2
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
143Pha tấn công84
-
nbsp;nbsp;
-
60Tấn công nguy hiểm29
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 26 | 18 | 6 | 2 | 45 | 16 | 29 | 60 | T H T T T T |
2 | AEK Athens | 26 | 16 | 5 | 5 | 44 | 16 | 28 | 53 | T T T T B H |
3 | Panathinaikos | 26 | 14 | 8 | 4 | 31 | 22 | 9 | 50 | T B T B T H |
4 | PAOK Saloniki | 26 | 14 | 4 | 8 | 51 | 26 | 25 | 46 | B T T B T B |
5 | Aris Thessaloniki | 26 | 12 | 6 | 8 | 31 | 28 | 3 | 42 | T T B T H H |
6 | OFI Crete | 26 | 10 | 6 | 10 | 37 | 38 | -1 | 36 | B B T T T B |
7 | Atromitos Athens | 26 | 10 | 5 | 11 | 32 | 32 | 0 | 35 | T B B T T H |
8 | Asteras Tripolis | 26 | 10 | 5 | 11 | 27 | 29 | -2 | 35 | T H B B B B |
9 | Panaitolikos Agrinio | 26 | 9 | 6 | 11 | 20 | 22 | -2 | 33 | B T T B B H |
10 | Levadiakos | 26 | 6 | 10 | 10 | 30 | 34 | -4 | 28 | B T T T B H |
11 | Panserraikos | 26 | 8 | 4 | 14 | 30 | 47 | -17 | 28 | H B B B T T |
12 | Volos NFC | 26 | 6 | 4 | 16 | 20 | 42 | -22 | 22 | H B B B H B |
13 | Kallithea | 26 | 4 | 9 | 13 | 24 | 40 | -16 | 21 | B T B B B T |
14 | Lamia | 26 | 3 | 6 | 17 | 14 | 44 | -30 | 15 | B B B T B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs