Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Grindavik vs Keflavik, 02h15 ngày 05/6
Kết quả Grindavik vs Keflavik
Đối đầu Grindavik vs Keflavik
Phong độ Grindavik gần đây
Phong độ Keflavik gần đây
Hạng nhất Iceland 2025: Grindavik vs Keflavik
-
Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/6/2025 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Grindavik vs Keflavik trước đây
-
09/08/2024Keflavik2 - 1Grindavik1 - 0L
-
01/06/2024Grindavik2 - 2Keflavik1 - 2D
-
09/07/2020Grindavik4 - 4Keflavik4 - 3D
-
12/08/2016Grindavik1 - 0Keflavik0 - 0W
-
28/05/2016Keflavik2 - 0Grindavik1 - 0L
-
02/03/2024Keflavik3 - 3Grindavik2 - 2D
-
30/01/2021Keflavik0 - 1Grindavik0 - 0W
-
18/01/2018Keflavik0 - 3Grindavik0 - 1W
-
24/07/2018Grindavik3 - 0Keflavik2 - 0W
-
08/05/2018Keflavik0 - 2Grindavik0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Grindavik vs Keflavik
- Thống kê lịch sử đối đầu Grindavik vs Keflavik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grindavik vs Keflavik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Iceland | 5 | 1 | 2 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 1 | 0 | 1 | 0 |
Iceland Championship | 2 | 2 | 0 | 0 |
VĐQG Iceland | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grindavik vs Keflavik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grindavik (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Grindavik (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grindavik thắng
Bại: là số trận Grindavik thua
Thắng: là số trận Grindavik thắng
Bại: là số trận Grindavik thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grindavik và Keflavik trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Njardvik | 5 | 3 | 2 | 0 | 14 | 4 | 10 | 11 | H T H T T |
2 | IR Reykjavik | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 2 | 6 | 11 | T H H T T |
3 | Thor Akureyri | 5 | 3 | 1 | 1 | 15 | 10 | 5 | 10 | H T B T T |
4 | Throttur Reykjavik | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 10 | H T B T T |
5 | Keflavik | 5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 7 | 6 | 9 | T B T T B |
6 | HK Kopavogs | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 | H H T B T |
7 | Grindavik | 5 | 2 | 1 | 2 | 17 | 13 | 4 | 7 | B H T B T |
8 | Volsungur husavik | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 12 | -6 | 6 | B B T T B |
9 | Fylkir | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 | H T H B B |
10 | UMF Selfoss | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | 3 | T B B B B |
11 | Fjolnir | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 12 | -6 | 2 | B H H B B |
12 | Leiknir Reykjavik | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 18 | -14 | 1 | H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland