Kết quả Barito Putera vs PSBS Biak, 15h30 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 13

  • Barito Putera vs PSBS Biak: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
    nbsp;Pablo Abel Arganaraz Paradi
    nbsp;Damianus Adiman Putra
  • 46'
    0-0
    nbsp;Jeam Sroyer
    nbsp;Marckho Merauje
  • 52'
    0-1
    goalnbsp;Jeam Sroyer (Assist:Pablo Abel Arganaraz Paradi)
  • 57'
    Tegar Infantrie nbsp;
    Nazar Nurzaidin nbsp;
    0-1
  • 57'
    Rizky Rizaldi Ripora nbsp;
    Levy Madinda nbsp;
    0-1
  • 57'
    Muhamad Firly nbsp;
    Iqbal Gwijangge nbsp;
    0-1
  • 69'
    0-1
    nbsp;Jaimerson da Silva Papa,Jaime
    nbsp;Takuya Matsunaga
  • 69'
    Rahmat Beri Santoso nbsp;
    Youssef Ezzejjari Lhasnaoui nbsp;
    0-1
  • 71'
    Rahmat Beri Santoso Goal Disallowed
    0-1
  • 81'
    Aimar Iskandar nbsp;
    Amiruddin Bagas Kaffa Arrizqi nbsp;
    0-1
  • 81'
    0-1
    Pablo Abel Arganaraz Paradi
  • 86'
    0-1
    nbsp;Salman Alfarid
    nbsp;Febriato Uopmabin
  • 88'
    0-2
    goalnbsp;Pablo Abel Arganaraz Paradi (Assist:Salman Alfarid)
  • 90'
    0-3
    goalnbsp;Williams Lugo (Assist:Todd Rivaldo Ferre)
  • 90'
    0-3
    nbsp;Todd Rivaldo Ferre
    nbsp;Alexsandro dos Santos
  • 90'
    Tegar Infantrie
    0-3
  • Barito Putera vs PSBS Biak: Đội hình chính và dự bị

  • Barito Putera5-3-2
    86
    Satria Tama
    77
    Chi-Sung Moon
    3
    Yuswanto Aditya
    5
    Meneses Chechu
    29
    Iqbal Gwijangge
    2
    Amiruddin Bagas Kaffa Arrizqi
    7
    Levy Madinda
    8
    Lucas Morelatto
    14
    Nazar Nurzaidin
    9
    Alhaji Salisu Abdullhi Gero
    11
    Youssef Ezzejjari Lhasnaoui
    10
    Alexsandro dos Santos
    24
    Febriato Uopmabin
    11
    Williams Lugo
    27
    Damianus Adiman Putra
    8
    Jonata Machado
    18
    Takuya Matsunaga
    26
    Marckho Merauje
    2
    Julian Velazquez
    15
    Fabiano Beltrame
    32
    Muhammad Tahir
    31
    John Pigai
    PSBS Biak4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Ferdiansyah Ferdiansyah
    85Muhamad Firly
    6Tegar Infantrie
    71Aimar Iskandar
    28Buyung Ismu Lessy
    27Ilham Mahendra
    1Norhalid Norhalid
    26Rizky Rizaldi Ripora
    99Rahmat Beri Santoso
    22Novan Setyo Sasongko
    18Natanael Siringo Ringo
    23Muhamad Reza Zuhro Ussurur
    Salman Alfarid 16
    Pablo Abel Arganaraz Paradi 28
    Beto Goncalves 9
    Todd Rivaldo Ferre 46
    Jaimerson da Silva Papa,Jaime 5
    Donni Haroid Monim 47
    Herwin Tri Saputra 20
    Jeam Sroyer 39
    Melvis Uaga 22
    Andika Wisnu 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Indonesia
  • BXH bóng đá Indonesia mới nhất
  • Barito Putera vs PSBS Biak: Số liệu thống kê

  • Barito Putera
    PSBS Biak
  • 3
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 104
    Pha tấn công
    81
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Indonesia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Persib Bandung 19 11 7 1 31 15 16 40 T T T H H B
2 Persija Jakarta 19 11 4 4 30 18 12 37 H B T T T T
3 Persebaya Surabaya 19 11 4 4 23 18 5 37 T H T B B B
4 Dewa United FC 19 8 7 4 34 20 14 31 H T T B T T
5 Bali United 19 9 4 6 31 20 11 31 T B T H B T
6 PSM Makassar 19 7 10 2 25 16 9 31 H H T B T H
7 Persik Kediri 19 9 4 6 24 20 4 31 B T T T T H
8 Persita Tangerang 19 9 3 7 18 20 -2 30 T B B T T B
9 Borneo FC 19 8 5 6 27 19 8 29 H T B B B T
10 Arema FC 19 8 4 7 28 26 2 28 H B T T B B
11 PSBS Biak 19 8 3 8 27 28 -1 27 B H B T H H
12 Putra Delta Sidoarjo FC 19 6 7 6 21 20 1 25 B H T B B T
13 PSS Sleman 19 6 4 9 23 20 3 22 H T B T T H
14 PSIS Semarang 19 5 3 11 13 22 -9 18 T B B H B B
15 Barito Putera 19 3 6 10 20 34 -14 15 H B B H B T
16 Persis Solo FC 19 3 4 12 13 28 -15 13 H H B B B T
17 Semen Padang 19 3 4 12 16 36 -20 13 T H B B T B
18 Madura United 19 3 3 13 18 42 -24 12 B B T B T B

Title Play-offs Relegation