Kết quả Persebaya Surabaya vs Persis Solo FC, 19h00 ngày 18/09
Kết quả Persebaya Surabaya vs Persis Solo FC
Nhận định, Soi kèo Persebaya Surabaya vs Persis Solo, 19h00 ngày 18/9
Đối đầu Persebaya Surabaya vs Persis Solo FC
Phong độ Persebaya Surabaya gần đây
Phong độ Persis Solo FC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 18/09/202419:00
-
Persis Solo FC 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.87O 2.25
0.83U 2.25
1.051
1.91X
3.302
3.50Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.77O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Persebaya Surabaya vs Persis Solo FC
-
Sân vận động: Stadion Gelora Bung Tomo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 5
-
Persebaya Surabaya vs Persis Solo FC: Diễn biến chính
-
10'0-0nbsp;Althaf Indie Alrizky
nbsp;Rendy Sanjaya -
15'0-1nbsp;Karim Rossi (Assist:Moussa Sidibé)
-
20'Mikael Tata0-1
-
48'Malik Risaldi (Assist:Slavko Damjanovic) nbsp;1-1
-
51'Malik Risaldi nbsp;2-1
-
55'Ardi Idrus2-1
-
59'2-1nbsp;Ramadhan Sananta
nbsp;Karim Rossi -
59'2-1nbsp;Irfan Jauhari
nbsp;Eky Taufik Febriyanto -
59'2-1nbsp;Faqih Maulana
nbsp;Rizky Febrianto -
68'Riswan Lauhin nbsp;
Gilson Sequeira da Costa nbsp;2-1 -
75'2-1Sutanto Tan
-
76'2-1nbsp;Facundo Walter Aranda
nbsp;Ripal Wahyudi -
77'2-1Faqih Maulana
-
90'Malik Risaldi2-1
-
Persebaya Surabaya vs Persis Solo FC: Đội hình chính và dự bị
-
Persebaya Surabaya4-3-352Andhika Ramadhani25Mikael Tata15Slavko Damjanovic23Kadek Raditya3Ardi Idrus74Mohammed Bassim6Gilson Sequeira da Costa7Francisco Israel Rivera Davalos10Bruno Moreira17Flavio Antonio da Silva79Malik Risaldi10Karim Rossi25Moussa Sidibé14Sho Yamamoto91Rendy Sanjaya22Sutanto Tan63Ripal Wahyudi30Eky Taufik Febriyanto44Ricardo Lima3Eduardo Kunde16Rizky Febrianto31Gianluca Pandeynuwu
- Đội hình dự bị
-
64Aditya Arya77Kasim Botan27Oktafianus Fernando32Riswan Lauhin18Randy May1Lalu Rizki9Rizky Dwi Pangestu28Alfan SuaibAlthaf Indie Alrizky 36Facundo Walter Aranda 11Abdul Aziz Lutfi Akbar 6Zanadin Fariz 78Irfan Jauhari 7Faqih Maulana 37Rian Miziar 26Giovani Numberi 15Muhammad Riyandi 1Ramadhan Sananta 9Mochammad Zaenuri 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH bóng đá Indonesia mới nhất
-
Persebaya Surabaya vs Persis Solo FC: Số liệu thống kê
-
Persebaya SurabayaPersis Solo FC
-
5Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
90Pha tấn công86
-
nbsp;nbsp;
-
38Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Indonesia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 19 | 11 | 7 | 1 | 31 | 15 | 16 | 40 | T T T H H B |
2 | Persija Jakarta | 19 | 11 | 4 | 4 | 30 | 18 | 12 | 37 | H B T T T T |
3 | Persebaya Surabaya | 19 | 11 | 4 | 4 | 23 | 18 | 5 | 37 | T H T B B B |
4 | Dewa United FC | 19 | 8 | 7 | 4 | 34 | 20 | 14 | 31 | H T T B T T |
5 | Bali United | 19 | 9 | 4 | 6 | 31 | 20 | 11 | 31 | T B T H B T |
6 | PSM Makassar | 19 | 7 | 10 | 2 | 25 | 16 | 9 | 31 | H H T B T H |
7 | Persik Kediri | 19 | 9 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 31 | B T T T T H |
8 | Persita Tangerang | 19 | 9 | 3 | 7 | 18 | 20 | -2 | 30 | T B B T T B |
9 | Borneo FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 27 | 19 | 8 | 29 | H T B B B T |
10 | Arema FC | 19 | 8 | 4 | 7 | 28 | 26 | 2 | 28 | H B T T B B |
11 | PSBS Biak | 19 | 8 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 27 | B H B T H H |
12 | Putra Delta Sidoarjo FC | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 20 | 1 | 25 | B H T B B T |
13 | PSS Sleman | 19 | 6 | 4 | 9 | 23 | 20 | 3 | 22 | H T B T T H |
14 | PSIS Semarang | 19 | 5 | 3 | 11 | 13 | 22 | -9 | 18 | T B B H B B |
15 | Barito Putera | 19 | 3 | 6 | 10 | 20 | 34 | -14 | 15 | H B B H B T |
16 | Persis Solo FC | 19 | 3 | 4 | 12 | 13 | 28 | -15 | 13 | H H B B B T |
17 | Semen Padang | 19 | 3 | 4 | 12 | 16 | 36 | -20 | 13 | T H B B T B |
18 | Madura United | 19 | 3 | 3 | 13 | 18 | 42 | -24 | 12 | B B T B T B |
Title Play-offs
Relegation