Kết quả Hapoel Hadera vs Ironi Tiberias, 01h00 ngày 21/01
Kết quả Hapoel Hadera vs Ironi Tiberias
Đối đầu Hapoel Hadera vs Ironi Tiberias
Phong độ Hapoel Hadera gần đây
Phong độ Ironi Tiberias gần đây
-
Thứ ba, Ngày 21/01/202501:00
-
Hapoel Hadera 3 11Ironi Tiberias 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.01O 2
0.74U 2
1.061
2.50X
3.002
2.60Hiệp 1+0
0.83-0
0.99O 0.75
0.70U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Hadera vs Ironi Tiberias
-
Sân vận động: Afula Illit Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 19
-
Hapoel Hadera vs Ironi Tiberias: Diễn biến chính
-
10'0-1nbsp;Jordan Botaka
-
42'Godsway Donyoh0-1
-
45'0-1Basam Zaarura
-
54'Jose Luis Cortes (Assist:Itzik Sholmyster) nbsp;1-1
-
64'1-2nbsp;Jordan Botaka
-
69'Jose Luis Cortes1-2
-
80'1-2Ben Vahaba
-
89'Lisav Eissat1-2
-
90'Godsway Donyoh1-2
-
90'1-2Matanel Tadesa
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Hadera vs Ironi Tiberias: Số liệu thống kê
-
Hapoel HaderaIroni Tiberias
-
5Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
nbsp;nbsp;
-
430Số đường chuyền240
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
23Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
116Pha tấn công81
-
nbsp;nbsp;
-
67Tấn công nguy hiểm59
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 18 | 14 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 45 | T H H T T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Maccabi Haifa | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 20 | 20 | 37 | H T T B T H |
4 | Beitar Jerusalem | 19 | 11 | 3 | 5 | 40 | 27 | 13 | 36 | T H B T B T |
5 | Hapoel Haifa | 19 | 9 | 3 | 7 | 27 | 18 | 9 | 30 | T T B T B T |
6 | Maccabi Bnei Raina | 19 | 7 | 3 | 9 | 23 | 26 | -3 | 24 | B B B H T B |
7 | Maccabi Netanya | 19 | 7 | 2 | 10 | 29 | 31 | -2 | 23 | T B T T T B |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 19 | 7 | 2 | 10 | 19 | 32 | -13 | 23 | B T B B B B |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 25 | -9 | 21 | H H T H B H |
10 | Hapoel Jerusalem | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 28 | -8 | 20 | B H T H B B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 19 | 5 | 5 | 9 | 17 | 34 | -17 | 20 | H B H B T T |
12 | Ironi Tiberias | 19 | 4 | 7 | 8 | 14 | 23 | -9 | 19 | H H T H H T |
13 | Ashdod MS | 19 | 3 | 4 | 12 | 25 | 39 | -14 | 13 | B B B B H B |
14 | Hapoel Hadera | 19 | 1 | 10 | 8 | 16 | 31 | -15 | 13 | B H H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs