Đối đầu Hapoel Hadera vs Ironi Tiberias, 01h00 ngày 21/1
Kết quả Hapoel Hadera vs Ironi Tiberias
Đối đầu Hapoel Hadera vs Ironi Tiberias
Phong độ Hapoel Hadera gần đây
Phong độ Ironi Tiberias gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Hapoel Hadera vs Ironi Tiberias
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/1/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Hadera vs Ironi Tiberias trước đây
-
06/10/2024Ironi Tiberias1 - 1Hapoel Hadera0 - 1D
-
31/03/2017Ironi Tiberias0 - 4Hapoel Hadera0 - 2W
-
02/12/2016Hapoel Hadera4 - 0Ironi Tiberias3 - 0W
-
13/05/2016Hapoel Hadera3 - 0Ironi Tiberias1 - 0W
-
01/04/2016Hapoel Hadera1 - 0Ironi Tiberias1 - 0W
-
11/12/2015Ironi Tiberias3 - 1Hapoel Hadera1 - 0L
-
24/01/2014Ironi Tiberias1 - 0Hapoel Hadera1 - 0L
-
27/09/2013Hapoel Hadera0 - 0Ironi Tiberias0 - 0D
-
25/01/2013Hapoel Hadera3 - 0Ironi Tiberias1 - 0W
-
14/09/2012Ironi Tiberias3 - 0Hapoel Hadera2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Hadera vs Ironi Tiberias
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Hadera vs Ironi Tiberias: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Hadera vs Ironi Tiberias: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Israel | 1 | 0 | 1 | 0 |
Israel B League | 9 | 5 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Hadera vs Ironi Tiberias: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Hadera (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Hapoel Hadera (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Hadera thắng
Bại: là số trận Hapoel Hadera thua
Thắng: là số trận Hapoel Hadera thắng
Bại: là số trận Hapoel Hadera thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Hadera và Ironi Tiberias trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 18 | 14 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 45 | T H H T T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Maccabi Haifa | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 20 | 20 | 37 | H T T B T H |
4 | Beitar Jerusalem | 19 | 11 | 3 | 5 | 40 | 27 | 13 | 36 | T H B T B T |
5 | Hapoel Haifa | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 17 | 8 | 27 | H T T B T B |
6 | Maccabi Bnei Raina | 19 | 7 | 3 | 9 | 23 | 26 | -3 | 24 | B B B H T B |
7 | Maccabi Netanya | 19 | 7 | 2 | 10 | 29 | 31 | -2 | 23 | T B T T T B |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 19 | 7 | 2 | 10 | 19 | 32 | -13 | 23 | B T B B B B |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 25 | -9 | 21 | H H T H B H |
10 | Hapoel Jerusalem | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 28 | -8 | 20 | B H T H B B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 19 | 5 | 5 | 9 | 17 | 34 | -17 | 20 | H B H B T T |
12 | Ironi Tiberias | 18 | 3 | 7 | 8 | 12 | 22 | -10 | 16 | B H H T H H |
13 | Ashdod MS | 18 | 3 | 4 | 11 | 24 | 37 | -13 | 13 | B B B B B H |
14 | Hapoel Hadera | 18 | 1 | 10 | 7 | 15 | 29 | -14 | 13 | T B H H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: