Kết quả Maccabi Netanya vs Ashdod MS, 01h00 ngày 04/12
Kết quả Maccabi Netanya vs Ashdod MS
Đối đầu Maccabi Netanya vs Ashdod MS
Phong độ Maccabi Netanya gần đây
Phong độ Ashdod MS gần đây
-
Thứ tư, Ngày 04/12/202401:00
-
Maccabi Netanya 32Ashdod MS 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.86O 2.5
0.93U 2.5
0.891
1.90X
3.402
3.60Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.78O 1
0.87U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Netanya vs Ashdod MS
-
Sân vận động: Netanya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 12
-
Maccabi Netanya vs Ashdod MS: Diễn biến chính
-
24'0-0Omri Ben Harush
-
27'Igor Zlatanovic (Assist:Itay Ben Shabat) nbsp;1-0
-
32'Freddy Vargas1-0
-
42'Aviv Kanarik1-0
-
44'Saher Taji (Assist:Freddy Vargas) nbsp;2-0
-
45'2-0Emmanuel Agyei
-
49'2-0Tom Ben-Zaken
-
54'2-1nbsp;Adir Levi (Assist:Shahar Rosen)
-
54'2-2nbsp;Stav Nachmani (Assist:Adir Levi)
-
64'Itay Ben Shabat2-2
-
90'2-2Ariel Harush
-
90'Maor Levi2-2
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Netanya vs Ashdod MS: Số liệu thống kê
-
Maccabi NetanyaAshdod MS
-
3Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
378Số đường chuyền328
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
14Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
112Pha tấn công121
-
nbsp;nbsp;
-
61Tấn công nguy hiểm63
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 18 | 14 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 45 | T H H T T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Maccabi Haifa | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 20 | 20 | 37 | H T T B T H |
4 | Beitar Jerusalem | 19 | 11 | 3 | 5 | 40 | 27 | 13 | 36 | T H B T B T |
5 | Hapoel Haifa | 19 | 9 | 3 | 7 | 27 | 18 | 9 | 30 | T T B T B T |
6 | Maccabi Bnei Raina | 19 | 7 | 3 | 9 | 23 | 26 | -3 | 24 | B B B H T B |
7 | Maccabi Netanya | 19 | 7 | 2 | 10 | 29 | 31 | -2 | 23 | T B T T T B |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 19 | 7 | 2 | 10 | 19 | 32 | -13 | 23 | B T B B B B |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 25 | -9 | 21 | H H T H B H |
10 | Hapoel Jerusalem | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 28 | -8 | 20 | B H T H B B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 19 | 5 | 5 | 9 | 17 | 34 | -17 | 20 | H B H B T T |
12 | Ironi Tiberias | 19 | 4 | 7 | 8 | 14 | 23 | -9 | 19 | H H T H H T |
13 | Ashdod MS | 19 | 3 | 4 | 12 | 25 | 39 | -14 | 13 | B B B B H B |
14 | Hapoel Hadera | 19 | 1 | 10 | 8 | 16 | 31 | -15 | 13 | B H H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs