Kết quả Ironi Tiberias vs Maccabi Haifa, 01h15 ngày 16/12
Kết quả Ironi Tiberias vs Maccabi Haifa
Đối đầu Ironi Tiberias vs Maccabi Haifa
Phong độ Ironi Tiberias gần đây
Phong độ Maccabi Haifa gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/12/202401:15
-
Ironi Tiberias 20Maccabi Haifa 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.85-1.75
0.97O 3
0.85U 3
0.951
8.00X
6.002
1.25Hiệp 1+0.75
0.85-0.75
0.97O 1.25
0.92U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ironi Tiberias vs Maccabi Haifa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 14
-
Ironi Tiberias vs Maccabi Haifa: Diễn biến chính
-
10'Basam Zaarura0-0
-
20'0-0Dean David
-
36'Basam Zaarura Goal Disallowed0-0
-
79'0-0Roey Elimelech
-
82'0-0Dia Saba
-
90'0-0Dolev Haziza
-
90'Eli Balilti0-0
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Ironi Tiberias vs Maccabi Haifa: Số liệu thống kê
-
Ironi TiberiasMaccabi Haifa
-
1Phạt góc10
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút24
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài18
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
nbsp;nbsp;
-
248Số đường chuyền609
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
7Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
14Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
82Pha tấn công135
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm116
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 18 | 14 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 45 | T H H T T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Maccabi Haifa | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 20 | 20 | 37 | H T T B T H |
4 | Beitar Jerusalem | 19 | 11 | 3 | 5 | 40 | 27 | 13 | 36 | T H B T B T |
5 | Hapoel Haifa | 19 | 9 | 3 | 7 | 27 | 18 | 9 | 30 | T T B T B T |
6 | Maccabi Bnei Raina | 19 | 7 | 3 | 9 | 23 | 26 | -3 | 24 | B B B H T B |
7 | Maccabi Netanya | 19 | 7 | 2 | 10 | 29 | 31 | -2 | 23 | T B T T T B |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 19 | 7 | 2 | 10 | 19 | 32 | -13 | 23 | B T B B B B |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 25 | -9 | 21 | H H T H B H |
10 | Hapoel Jerusalem | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 28 | -8 | 20 | B H T H B B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 19 | 5 | 5 | 9 | 17 | 34 | -17 | 20 | H B H B T T |
12 | Ironi Tiberias | 19 | 4 | 7 | 8 | 14 | 23 | -9 | 19 | H H T H H T |
13 | Ashdod MS | 19 | 3 | 4 | 12 | 25 | 39 | -14 | 13 | B B B B H B |
14 | Hapoel Hadera | 19 | 1 | 10 | 8 | 16 | 31 | -15 | 13 | B H H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs