Kết quả Tzeirey Kafr Kana vs Moadon Sport Tira, 18h30 ngày 10/01
Kết quả Tzeirey Kafr Kana vs Moadon Sport Tira
Đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Moadon Sport Tira
Phong độ Tzeirey Kafr Kana gần đây
Phong độ Moadon Sport Tira gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 10/01/202518:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.95-1.5
0.89O 3
1.04U 3
0.781
6.00X
4.602
1.36Hiệp 1+0.5
1.08-0.5
0.76O 1
0.71U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tzeirey Kafr Kana vs Moadon Sport Tira
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Israel B League 2024-2025 » vòng 14
-
Tzeirey Kafr Kana vs Moadon Sport Tira: Diễn biến chính
-
16'Kanuati M. nbsp;1-0
-
20'1-1nbsp;Shelom Edri
-
27'1-1
-
61'1-1
-
61'1-1
-
75'1-1
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Tzeirey Kafr Kana vs Moadon Sport Tira: Số liệu thống kê
-
Tzeirey Kafr KanaMoadon Sport Tira
-
1Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài13
-
nbsp;nbsp;
-
15%Kiểm soát bóng15%
-
nbsp;nbsp;
-
15%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)15%
-
nbsp;nbsp;
-
50Pha tấn công66
-
nbsp;nbsp;
-
39Tấn công nguy hiểm82
-
nbsp;nbsp;
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 19 | 13 | 4 | 2 | 31 | 9 | 22 | 43 | T T H T B T |
2 | Sport Club Dimona | 19 | 11 | 4 | 4 | 33 | 15 | 18 | 37 | T T B B T H |
3 | Hapoel Herzliya | 19 | 11 | 4 | 4 | 30 | 19 | 11 | 37 | T T T T B H |
4 | Maccabi Yavne | 19 | 10 | 5 | 4 | 34 | 24 | 10 | 35 | B B B T H T |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 18 | 8 | 8 | 2 | 25 | 12 | 13 | 32 | T T B T H B |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 19 | 9 | 5 | 5 | 28 | 16 | 12 | 32 | B B T H T H |
7 | SC Maccabi Ashdod | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 15 | 8 | 31 | T T B B T H |
8 | MS Jerusalem | 19 | 7 | 7 | 5 | 32 | 22 | 10 | 28 | H B H H B T |
9 | AS Ashdod | 19 | 6 | 7 | 6 | 29 | 22 | 7 | 25 | B T H H H H |
10 | Shimshon Tel Aviv | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 17 | 2 | 24 | H B T B H T |
11 | Hapoel Azor | 18 | 6 | 4 | 8 | 17 | 28 | -11 | 22 | B T B T T H |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 19 | 4 | 7 | 8 | 21 | 24 | -3 | 19 | B T H B H B |
13 | MS Hapoel Lod | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 34 | -14 | 19 | B B T H T B |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 19 | 3 | 8 | 8 | 12 | 24 | -12 | 17 | T T H H H H |
15 | Maccabi Shaarayim | 18 | 3 | 6 | 9 | 11 | 19 | -8 | 15 | B T T B B B |
16 | Tzeirey Tira | 19 | 3 | 5 | 11 | 16 | 34 | -18 | 14 | B B T H T B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |