Đối đầu Hapoel Haifa vs Ashdod MS, 01h00 ngày 21/1
Kết quả Hapoel Haifa vs Ashdod MS
Đối đầu Hapoel Haifa vs Ashdod MS
Phong độ Hapoel Haifa gần đây
Phong độ Ashdod MS gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Hapoel Haifa vs Ashdod MS
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/1/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Haifa vs Ashdod MS trước đây
-
05/10/2024Ashdod MS0 - 1Hapoel Haifa0 - 0W
-
13/01/2024Ashdod MS0 - 1Hapoel Haifa0 - 1W
-
17/09/2023Hapoel Haifa2 - 0Ashdod MS0 - 0W
-
04/02/2023Hapoel Haifa1 - 1Ashdod MS0 - 0D
-
15/10/2022Ashdod MS4 - 0Hapoel Haifa2 - 0L
-
10/05/2022Hapoel Haifa1 - 2Ashdod MS0 - 1L
-
25/12/2021Hapoel Haifa2 - 1Ashdod MS1 - 0W
-
12/09/2021Ashdod MS1 - 3Hapoel Haifa0 - 1W
-
18/08/2024Hapoel Haifa2 - 4Ashdod MS2 - 2L
-
19/08/2023Ashdod MS0 - 0Hapoel Haifa0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Haifa vs Ashdod MS
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Haifa vs Ashdod MS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Haifa vs Ashdod MS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Israel | 8 | 5 | 1 | 2 |
Cúp Toto Israel | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Haifa vs Ashdod MS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Haifa (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Hapoel Haifa (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Haifa thắng
Bại: là số trận Hapoel Haifa thua
Thắng: là số trận Hapoel Haifa thắng
Bại: là số trận Hapoel Haifa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Haifa và Ashdod MS trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 18 | 14 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 45 | T H H T T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Maccabi Haifa | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 20 | 20 | 37 | H T T B T H |
4 | Beitar Jerusalem | 19 | 11 | 3 | 5 | 40 | 27 | 13 | 36 | T H B T B T |
5 | Hapoel Haifa | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 17 | 8 | 27 | H T T B T B |
6 | Maccabi Bnei Raina | 19 | 7 | 3 | 9 | 23 | 26 | -3 | 24 | B B B H T B |
7 | Maccabi Netanya | 19 | 7 | 2 | 10 | 29 | 31 | -2 | 23 | T B T T T B |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 19 | 7 | 2 | 10 | 19 | 32 | -13 | 23 | B T B B B B |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 25 | -9 | 21 | H H T H B H |
10 | Hapoel Jerusalem | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 28 | -8 | 20 | B H T H B B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 19 | 5 | 5 | 9 | 17 | 34 | -17 | 20 | H B H B T T |
12 | Ironi Tiberias | 18 | 3 | 7 | 8 | 12 | 22 | -10 | 16 | B H H T H H |
13 | Ashdod MS | 18 | 3 | 4 | 11 | 24 | 37 | -13 | 13 | B B B B B H |
14 | Hapoel Hadera | 18 | 1 | 10 | 7 | 15 | 29 | -14 | 13 | T B H H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: