Kết quả Hapoel Haifa vs Maccabi Tel Aviv, 00h30 ngày 22/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Israel 2023-2024 » vòng 9

  • Hapoel Haifa vs Maccabi Tel Aviv: Diễn biến chính

  • 63'
    0-1
    goalnbsp;Eran Zahavi (Assist:Osher Davida)
  • 64'
    0-2
    goalnbsp;Dor Peretz (Assist:Dan Biton)
  • 65'
    0-2
    Dor Peretz Goal awarded
  • 71'
    0-3
    goalnbsp;Eran Zahavi (Assist:Osher Davida)
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Hapoel Haifa vs Maccabi Tel Aviv: Số liệu thống kê

  • Hapoel Haifa
    Maccabi Tel Aviv
  • 6
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 350
    Số đường chuyền
    579
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Pha tấn công
    122
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    79
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Israel 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Jerusalem 7 4 0 3 10 6 4 43 T B T B T B
2 Maccabi Petah Tikva FC 7 3 1 3 13 9 4 40 B T B T T H
3 Maccabi Netanya 7 3 1 3 7 7 0 38 H T T B B T
4 Ashdod MS 7 4 3 0 9 3 6 37 H H T H T T
5 Beitar Jerusalem 7 3 2 2 11 6 5 37 B T T H B H
6 Hapoel Hadera 7 2 2 3 7 11 -4 36 T H B B T B
7 Hapoel Tel Aviv 7 2 1 4 6 14 -8 34 H B B T B T
8 Hapoel Petah Tikva 7 1 2 4 5 12 -7 24 H B B T B B