Kết quả Ironi Tiberias vs Hapoel Kiryat Shmona, 00h30 ngày 01/01
Kết quả Ironi Tiberias vs Hapoel Kiryat Shmona
Nhận định, Soi kèo Ironi Tiberias vs Hapoel Ironi Kiryat Shmona, 0h30 ngày 01/01
Đối đầu Ironi Tiberias vs Hapoel Kiryat Shmona
Phong độ Ironi Tiberias gần đây
Phong độ Hapoel Kiryat Shmona gần đây
-
Thứ tư, Ngày 01/01/202500:30
-
Ironi Tiberias 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.97-0
0.85O 2.25
0.83U 2.25
0.991
2.60X
3.102
2.40Hiệp 1+0
0.97-0
0.87O 1
1.02U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ironi Tiberias vs Hapoel Kiryat Shmona
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 16
-
Ironi Tiberias vs Hapoel Kiryat Shmona: Diễn biến chính
-
12'Eli Balilti0-0
-
20'Basam Zaarura (Assist:Jordan Botaka) nbsp;1-0
-
34'Ben Vahaba1-0
-
35'1-1nbsp;David Twito
-
75'David Twito(OW)2-1
-
85'Jordan Botaka nbsp;3-1
-
90'3-1Sekou Tidiany Bangoura Goal Disallowed
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Ironi Tiberias vs Hapoel Kiryat Shmona: Số liệu thống kê
-
Ironi TiberiasHapoel Kiryat Shmona
-
7Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
nbsp;nbsp;
-
355Số đường chuyền408
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
81Pha tấn công70
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm71
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 20 | 15 | 3 | 2 | 40 | 13 | 27 | 48 | H T T T T B |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Maccabi Haifa | 20 | 12 | 4 | 4 | 43 | 21 | 22 | 40 | T T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 20 | 12 | 3 | 5 | 41 | 27 | 14 | 39 | H B T B T T |
5 | Hapoel Haifa | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 19 | 9 | 31 | T B T B T H |
6 | Maccabi Bnei Raina | 21 | 8 | 4 | 9 | 24 | 26 | -2 | 28 | B H T B H T |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 21 | 8 | 3 | 10 | 20 | 32 | -12 | 27 | B B B B H T |
8 | Maccabi Netanya | 20 | 8 | 2 | 10 | 31 | 32 | -1 | 26 | B T T T B T |
9 | Hapoel Jerusalem | 21 | 6 | 6 | 9 | 25 | 29 | -4 | 24 | T H B B H T |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 21 | T H B H B B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 21 | 5 | 6 | 10 | 19 | 37 | -18 | 21 | H B T T B H |
12 | Ironi Tiberias | 21 | 4 | 8 | 9 | 15 | 28 | -13 | 20 | T H H T H B |
13 | Ashdod MS | 21 | 3 | 6 | 12 | 28 | 42 | -14 | 15 | B B H B H H |
14 | Hapoel Hadera | 21 | 1 | 10 | 10 | 18 | 36 | -18 | 13 | H B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs