Kết quả Maccabi Bnei Raina vs Ironi Tiberias, 00h45 ngày 06/12
Kết quả Maccabi Bnei Raina vs Ironi Tiberias
Đối đầu Maccabi Bnei Raina vs Ironi Tiberias
Phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây
Phong độ Ironi Tiberias gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 06/12/202400:45
-
Ironi Tiberias 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
1.02O 2.25
0.80U 2.25
1.001
1.95X
3.152
3.45Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.74O 1
1.13U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Bnei Raina vs Ironi Tiberias
-
Sân vận động: Green Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 12
-
Maccabi Bnei Raina vs Ironi Tiberias: Diễn biến chính
-
28'Guy Hadida (Assist:Abdullah Jaber) nbsp;1-0
-
53'Iyad Hutba1-0
-
79'1-0Jordan Botaka
-
79'Abdullah Jaber1-0
-
81'Omar Nahfaoui1-0
-
89'Ezekiel Henty1-0
-
89'1-0Ben Vahaba
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Bnei Raina vs Ironi Tiberias: Số liệu thống kê
-
Maccabi Bnei RainaIroni Tiberias
-
2Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
333Số đường chuyền458
-
nbsp;nbsp;
-
22Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn12
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
61Pha tấn công75
-
nbsp;nbsp;
-
29Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 18 | 14 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 45 | T H H T T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Maccabi Haifa | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 20 | 20 | 37 | H T T B T H |
4 | Beitar Jerusalem | 19 | 11 | 3 | 5 | 40 | 27 | 13 | 36 | T H B T B T |
5 | Hapoel Haifa | 19 | 9 | 3 | 7 | 27 | 18 | 9 | 30 | T T B T B T |
6 | Maccabi Bnei Raina | 19 | 7 | 3 | 9 | 23 | 26 | -3 | 24 | B B B H T B |
7 | Maccabi Netanya | 19 | 7 | 2 | 10 | 29 | 31 | -2 | 23 | T B T T T B |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 19 | 7 | 2 | 10 | 19 | 32 | -13 | 23 | B T B B B B |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 25 | -9 | 21 | H H T H B H |
10 | Hapoel Jerusalem | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 28 | -8 | 20 | B H T H B B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 19 | 5 | 5 | 9 | 17 | 34 | -17 | 20 | H B H B T T |
12 | Ironi Tiberias | 19 | 4 | 7 | 8 | 14 | 23 | -9 | 19 | H H T H H T |
13 | Ashdod MS | 19 | 3 | 4 | 12 | 25 | 39 | -14 | 13 | B B B B H B |
14 | Hapoel Hadera | 19 | 1 | 10 | 8 | 16 | 31 | -15 | 13 | B H H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs