Kết quả Lazio vs Sassuolo, 01h45 ngày 27/05
Kết quả Lazio vs Sassuolo
Nhận định Lazio vs Sassuolo, 1h45 ngày 27/05
Đối đầu Lazio vs Sassuolo
Lịch phát sóng Lazio vs Sassuolo
Phong độ Lazio gần đây
Phong độ Sassuolo gần đây
-
Thứ hai, Ngày 27/05/202401:45
-
Lazio 31Sassuolo 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.97+1.5
0.91O 3.25
1.03U 3.25
0.831
1.33X
5.252
8.00Hiệp 1-0.5
0.83+0.5
1.03O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lazio vs Sassuolo
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 38
-
Lazio vs Sassuolo: Diễn biến chính
-
19'0-0Cristian Volpato
-
53'Matteo Guendouzi nbsp;
Nicolo Rovella nbsp;0-0 -
53'Felipe Anderson Pereira Gomes nbsp;
Matias Vecino nbsp;0-0 -
60'Mattia Zaccagni nbsp;1-0
-
65'Daichi Kamada1-0
-
66'1-1nbsp;Mattia Viti
-
71'Manuel Lazzari nbsp;
Luca Pellegrini nbsp;1-1 -
71'Ciro Immobile nbsp;
Valentin Mariano Castellanos Gimenez nbsp;1-1 -
75'1-1nbsp;Jeremy Toljan
nbsp;Josh Doig -
75'1-1nbsp;Armand Lauriente
nbsp;Cristian Volpato -
82'Matteo Guendouzi1-1
-
83'1-1nbsp;Andrea Pinamonti
nbsp;Samuele Mulattieri -
83'1-1nbsp;Uros Racic
nbsp;Luca Lipani -
88'Mattia Zaccagni1-1
-
89'1-1nbsp;Marcus Holmgren Pedersen
nbsp;Filippo Missori -
90'Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito nbsp;
Mattia Zaccagni nbsp;1-1
-
Lazio vs Sassuolo: Đội hình chính và dự bị
-
Lazio3-4-2-194Ivan Provedel34Mario Gila13Alessio Romagnoli77Adam Marusic3Luca Pellegrini65Nicolo Rovella5Matias Vecino23Elseid Hisaj20Mattia Zaccagni6Daichi Kamada19Valentin Mariano Castellanos Gimenez8Samuele Mulattieri23Cristian Volpato2Filippo Missori14Pedro Mba Obiang Avomo, Perico35Luca Lipani42Kristian Thorstvedt43Josh Doig5Martin Erlic21Mattia Viti13Gian Marco Ferrari28Alessio Cragno
- Đội hình dự bị
-
7Felipe Anderson Pereira Gomes8Matteo Guendouzi17Ciro Immobile29Manuel Lazzari9Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito18Gustav Isaksen35Christos Mandas32Danilo Cataldi59Davide Renzetti10Luis Alberto Romero Alconchel22Diego GonzalezArmand Lauriente 45Jeremy Toljan 22Andrea Pinamonti 9Marcus Holmgren Pedersen 3Uros Racic 6Marash Kumbulla 19Nedim Bajrami 11Ruan Tressoldi Netto 44Gregoire Defrel 92Salim Abubakar 40Alessandro Scacchetti 34Emil Konradsen Ceide 15Daniel Boloca 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco BaroniFabio Grosso
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Lazio vs Sassuolo: Số liệu thống kê
-
LazioSassuolo
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt20
-
nbsp;nbsp;
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
nbsp;nbsp;
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
nbsp;nbsp;
-
714Số đường chuyền308
-
nbsp;nbsp;
-
89%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
23Đánh đầu17
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
26Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
12Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
26Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách17
-
nbsp;nbsp;
-
147Pha tấn công69
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm30
-
nbsp;nbsp;
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation