Kết quả Lecce vs AS Roma, 22h59 ngày 01/04
Kết quả Lecce vs AS Roma
Kèo thẻ phạt ngon ăn Lecce vs AS Roma, 22h59 ngày 01/04
Đối đầu Lecce vs AS Roma
Lịch phát sóng Lecce vs AS Roma
Phong độ Lecce gần đây
Phong độ AS Roma gần đây
-
Thứ hai, Ngày 01/04/202422:59
-
Lecce 30AS Roma 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.93-0.5
0.97O 2.5
0.98U 2.5
0.881
4.00X
3.502
1.91Hiệp 1+0.25
0.84-0.25
1.06O 1
0.97U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lecce vs AS Roma
-
Sân vận động: Stadio Via del Mare
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 30
-
Lecce vs AS Roma: Diễn biến chính
-
11'0-0Obite Ndicka
-
38'Roberto Piccoli0-0
-
45'Federico Baschirotto0-0
-
46'0-0nbsp;Dean Huijsen
nbsp;Obite Ndicka -
61'Lameck Banda nbsp;
Pontus Almqvist nbsp;0-0 -
62'Nicola Sansone nbsp;
Roberto Piccoli nbsp;0-0 -
64'0-0nbsp;Stephan El Shaarawy
nbsp;Nicola Zalewski -
64'0-0nbsp;Houssem Aouar
nbsp;Edoardo Bove -
72'Remi Oudin nbsp;
Patrick Dorgu nbsp;0-0 -
81'Ylber Ramadani0-0
-
82'Lorenzo Venuti nbsp;
Antonino Gallo nbsp;0-0 -
84'0-0nbsp;Paulo Dybala
nbsp;Baldanzi Tommaso -
84'0-0Bryan Cristante
-
84'0-0nbsp;Zeki Celik
nbsp;Rick Karsdorp
-
Lecce vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị
-
Lecce4-4-230Wladimiro Falcone25Antonino Gallo6Federico Baschirotto5Marin Pongracic17Valentin Gendrey13Patrick Dorgu20Ylber Ramadani29Alexis Blin7Pontus Almqvist91Roberto Piccoli9Nikola Krstovic35Baldanzi Tommaso90Romelu Lukaku59Nicola Zalewski4Bryan Cristante16Leandro Daniel Paredes52Edoardo Bove2Rick Karsdorp23Gianluca Mancini5Obite Ndicka69Jose Angel Esmoris Tasende99Mile Svilar
- Đội hình dự bị
-
10Remi Oudin11Nicola Sansone12Lorenzo Venuti22Lameck Banda59Ahmed Touba50Santiago Pierotti40Jasper Samooja21Federico Brancolini45Rares Burnete16Joan Gonzalez8Hamza Rafia23Sebastian Esposito18Medon BerishaHoussem Aouar 22Paulo Dybala 21Stephan El Shaarawy 92Dean Huijsen 3Zeki Celik 19Jo#227;o Costa 67Niccolo Pisilli 61Pietro Boer 63Renato Junior Luz Sanches 20Rui Pedro dos Santos Patricio 1Diego Javier Llorente Rios 14Chris Smalling 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco GiampaoloClaudio Ranieri
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Lecce vs AS Roma: Số liệu thống kê
-
LecceAS Roma
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
27Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
332Số đường chuyền514
-
nbsp;nbsp;
-
74%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
39Đánh đầu29
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
93Pha tấn công119
-
nbsp;nbsp;
-
34Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation