Kết quả Lecce vs Cagliari, 23h30 ngày 31/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 3

  • Lecce vs Cagliari: Diễn biến chính

  • 24'
    0-0
    Gabriele Zappa
  • 26'
    Nikola Krstovic (Assist:Kialonda Gaspar) goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    Patrick Dorgu
    1-0
  • 45'
    Patrick Dorgu Yellow card cancelled
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Gianluca Lapadula
    nbsp;Matteo Prati
  • 46'
    1-0
    nbsp;Jose Luis Palomino
    nbsp;Gabriele Zappa
  • 48'
    1-0
    Gianluca Lapadula
  • 57'
    Tete Morente nbsp;
    Remi Oudin nbsp;
    1-0
  • 65'
    Wladimiro Falcone
    1-0
  • 68'
    1-0
    nbsp;Mattia Felici
    nbsp;Paulo Azzi
  • 68'
    1-0
    nbsp;Nicolas Viola
    nbsp;Alessandro Deiola
  • 70'
    1-0
    Razvan Marin
  • 75'
    Santiago Pierotti nbsp;
    Balthazar Pierret nbsp;
    1-0
  • 75'
    Lassana Coulibaly nbsp;
    Lameck Banda nbsp;
    1-0
  • 75'
    Gaby Jean nbsp;
    Frederic Guilbert nbsp;
    1-0
  • 82'
    1-0
    nbsp;Leonardo Pavoletti
    nbsp;Roberto Piccoli
  • 90'
    Ante Rebic nbsp;
    Nikola Krstovic nbsp;
    1-0
  • Lecce vs Cagliari: Đội hình chính và dự bị

  • Lecce4-2-3-1
    30
    Wladimiro Falcone
    25
    Antonino Gallo
    6
    Federico Baschirotto
    4
    Kialonda Gaspar
    12
    Frederic Guilbert
    75
    Balthazar Pierret
    20
    Ylber Ramadani
    22
    Lameck Banda
    10
    Remi Oudin
    13
    Patrick Dorgu
    9
    Nikola Krstovic
    91
    Roberto Piccoli
    77
    Zito Luvumbo
    37
    Paulo Azzi
    18
    Razvan Marin
    16
    Matteo Prati
    14
    Alessandro Deiola
    3
    Tommaso Augello
    28
    Gabriele Zappa
    26
    Yerry Fernando Mina Gonzalez
    6
    Sebastiano Luperto
    22
    Simone Scuffet
    Cagliari3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 50Santiago Pierotti
    3Ante Rebic
    19Gaby Jean
    29Lassana Coulibaly
    7Tete Morente
    32Jasper Samooja
    2Andy Pelmard
    1Christian Fruchtl
    21Kevin Bonifazi
    36Filip Marchwinski
    98Alexandru Borbei
    23Rares Burnete
    8Hamza Rafia
    27Ed McJannett
    5Medon Berisha
    Jose Luis Palomino 24
    Mattia Felici 97
    Nicolas Viola 10
    Leonardo Pavoletti 30
    Gianluca Lapadula 9
    Alen Sherri 71
    Antoine Makoumbou 29
    Jakub Jankto 21
    Ndary Adopo 8
    Pantelis Hatzidiakos 4
    Gianluca Gaetano 70
    Nadir Zortea 19
    Adam Obert 33
    Kingstone Mutandwa 80
    Velizar-Iliya Iliev 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marco Giampaolo
    Davide Nicola
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Lecce vs Cagliari: Số liệu thống kê

  • Lecce
    Cagliari
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 253
    Số đường chuyền
    463
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Đánh đầu
    50
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    114
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    69
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 22 17 2 3 37 15 22 53 T T T T T T
2 Inter Milan 21 15 5 1 55 18 37 50 T T T H T T
3 Atalanta 23 14 5 4 49 26 23 47 H H H B T H
4 Juventus 23 9 13 1 39 20 19 40 H H H T B T
5 Fiorentina 22 11 6 5 37 23 14 39 H B B H T T
6 Lazio 22 12 3 7 38 30 8 39 T H B H T B
7 Bologna 22 9 10 3 35 27 8 37 B H H T H T
8 AC Milan 21 9 7 5 32 23 9 34 T H H T B T
9 AS Roma 22 8 6 8 33 28 5 30 T H T H T T
10 Udinese 23 8 5 10 28 36 -8 29 H H H B B T
11 Torino 23 6 9 8 24 27 -3 27 H H H H T H
12 Genoa 23 6 8 9 21 32 -11 26 T H T B T B
13 Verona 23 7 2 14 26 48 -22 23 T H B B H T
14 Lecce 23 6 5 12 18 41 -23 23 B H T B B T
15 Como 23 5 7 11 27 38 -11 22 T H B T B B
16 Empoli 23 4 9 10 22 33 -11 21 B H B B H B
17 Cagliari 22 5 6 11 23 36 -13 21 B B T H T B
18 Parma 23 4 8 11 29 42 -13 20 T H B H B B
19 Venezia 23 3 7 13 22 38 -16 16 B H B H H B
20 Monza 23 2 7 14 20 34 -14 13 B B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation