Kết quả Verona vs Venezia, 01h45 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 7

  • Verona vs Venezia: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goalnbsp;Gaetano Pio Oristanio (Assist:Hans Nicolussi Caviglia)
  • 9'
    Casper Tengstedt (Assist:Daniel Mosquera) goalnbsp;
    1-1
  • 21'
    Domagoj Bradaric
    1-1
  • 61'
    1-1
    nbsp;Mikael Egill Ellertsson
    nbsp;Issa Doumbia
  • 61'
    1-1
    nbsp;Francesco Zampano
    nbsp;Ridgeciano Haps
  • 65'
    Grigoris Kastanos nbsp;
    Daniel Mosquera nbsp;
    1-1
  • 73'
    1-1
    nbsp;John Yeboah Zamora
    nbsp;Gaetano Pio Oristanio
  • 73'
    1-1
    nbsp;Christian Gytkaer
    nbsp;Joel Pohjanpalo
  • 77'
    Ondrej Duda
    1-1
  • 79'
    Amin Sarr nbsp;
    Dailon Rocha Livramento nbsp;
    1-1
  • 79'
    Daniel Silva nbsp;
    Ondrej Duda nbsp;
    1-1
  • 81'
    Jesse Joronen(OW)
    2-1
  • 85'
    2-1
    nbsp;Antonio Raimondo
    nbsp;Marin Sverko
  • 89'
    Yllan Okou nbsp;
    Daniele Ghilardi nbsp;
    2-1
  • 89'
    Diego Coppola nbsp;
    Casper Tengstedt nbsp;
    2-1
  • 90'
    Giangiacomo Magnani
    2-1
  • Verona vs Venezia: Đội hình chính và dự bị

  • Verona4-2-3-1
    1
    Lorenzo Montipo
    12
    Domagoj Bradaric
    87
    Daniele Ghilardi
    23
    Giangiacomo Magnani
    38
    Jackson Tchatchoua
    6
    Reda Belahyane
    33
    Ondrej Duda
    14
    Dailon Rocha Livramento
    11
    Casper Tengstedt
    8
    Darko Lazovic
    35
    Daniel Mosquera
    20
    Joel Pohjanpalo
    11
    Gaetano Pio Oristanio
    27
    Antonio Candela
    97
    Issa Doumbia
    14
    Hans Nicolussi Caviglia
    6
    Gianluca Busio
    5
    Ridgeciano Haps
    4
    Jay Idzes
    30
    Michael Svoboda
    33
    Marin Sverko
    1
    Jesse Joronen
    Venezia3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Grigoris Kastanos
    15Yllan Okou
    42Diego Coppola
    21Daniel Silva
    9Amin Sarr
    4Flavius Daniliuc
    17Ayanda Sishuba
    7Mathis Lambourde
    34Simone Perilli
    5Marco Davide Faraoni
    22Alessandro Berardi
    72Junior Ajayi
    82Christian Corradi
    80Alphadjo Cisse
    Christian Gytkaer 9
    John Yeboah Zamora 10
    Francesco Zampano 7
    Antonio Raimondo 45
    Mikael Egill Ellertsson 77
    Franco Carboni 79
    Joel Schingtienne 25
    Bruno Bertinato 12
    Magnus Kofoed Andersen 38
    Matteo Grandi 23
    Giorgio Altare 15
    Filip Stankovic 35
    Domen Crnigoj 22
    Richie Sagrado 21
    Saad El Haddad 80
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paolo Zanetti
    Eusebio di Francesco
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Verona vs Venezia: Số liệu thống kê

  • Verona
    Venezia
  • Giao bóng trước
  • 13
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 361
    Số đường chuyền
    369
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Đánh đầu
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    83
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 22 17 2 3 37 15 22 53 T T T T T T
2 Inter Milan 22 15 6 1 56 19 37 51 T T H T T H
3 Atalanta 23 14 5 4 49 26 23 47 H H H B T H
4 Juventus 23 9 13 1 39 20 19 40 H H H T B T
5 Fiorentina 22 11 6 5 37 23 14 39 H B B H T T
6 Lazio 22 12 3 7 38 30 8 39 T H B H T B
7 Bologna 22 9 10 3 35 27 8 37 B H H T H T
8 AC Milan 22 9 8 5 33 24 9 35 H H T B T H
9 AS Roma 22 8 6 8 33 28 5 30 T H T H T T
10 Udinese 23 8 5 10 28 36 -8 29 H H H B B T
11 Torino 23 6 9 8 24 27 -3 27 H H H H T H
12 Genoa 23 6 8 9 21 32 -11 26 T H T B T B
13 Verona 23 7 2 14 26 48 -22 23 T H B B H T
14 Lecce 23 6 5 12 18 41 -23 23 B H T B B T
15 Como 23 5 7 11 27 38 -11 22 T H B T B B
16 Empoli 23 4 9 10 22 33 -11 21 B H B B H B
17 Cagliari 22 5 6 11 23 36 -13 21 B B T H T B
18 Parma 23 4 8 11 29 42 -13 20 T H B H B B
19 Venezia 23 3 7 13 22 38 -16 16 B H B H H B
20 Monza 23 2 7 14 20 34 -14 13 B B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation