Kết quả Celta Vigo vs Getafe, 03h00 ngày 05/11

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

  • Thứ ba, Ngày 05/11/2024
    03:00
  • Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 12
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Getafe 4 1
    0
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.5
    1.04
    +0.5
    0.86
    O 2
    0.85
    U 2
    1.01
    1
    1.95
    X
    3.30
    2
    4.20
    Hiệp 1
    -0.25
    1.21
    +0.25
    0.70
    O 0.5
    0.50
    U 0.5
    1.50
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Celta Vigo vs Getafe

  • Sân vận động: Estadio Municipal de Balaidos
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 0

La Liga 2024-2025 » vòng 12

  • Celta Vigo vs Getafe: Diễn biến chính

  • 7'
    Anastasios Douvikas (Assist:Iago Aspas Juncal) goalnbsp;
    1-0
  • 22'
    1-0
    Nabil Aberdin
  • 24'
    Anastasios Douvikas
    1-0
  • 31'
    1-0
    nbsp;Juan Berrocal
    nbsp;Djene Dakonam
  • 31'
    1-0
    nbsp;Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
    nbsp;Nabil Aberdin
  • 46'
    Javier Rodriguez nbsp;
    Javier Manquillo Gaitan nbsp;
    1-0
  • 55'
    1-0
    Juan Berrocal
  • 62'
    1-0
    nbsp;Peter Federico
    nbsp;Alex Sola
  • 65'
    1-0
    Juan Berrocal
  • 67'
    Hugo Alvarez Antunez nbsp;
    Mihailo Ristic nbsp;
    1-0
  • 67'
    Borja Iglesias Quintas nbsp;
    Anastasios Douvikas nbsp;
    1-0
  • 71'
    1-0
    nbsp;Juan Antonio Iglesias Sanchez
    nbsp;Chrisantus Uche
  • 75'
    Ilaix Moriba Kourouma nbsp;
    Francisco Beltran nbsp;
    1-0
  • 89'
    Tadeo Allende nbsp;
    Jonathan Bamba nbsp;
    1-0
  • 90'
    1-0
    Omar Federico Alderete Fernandez
  • Celta Vigo vs Getafe: Đội hình chính và dự bị

  • Celta Vigo3-4-3
    13
    Vicente Guaita Panadero
    20
    Marcos Alonso
    2
    Carl Starfelt
    22
    Javier Manquillo Gaitan
    21
    Mihailo Ristic
    8
    Francisco Beltran
    33
    Hugo Sotelo
    3
    Oscar Mingueza
    17
    Jonathan Bamba
    9
    Anastasios Douvikas
    10
    Iago Aspas Juncal
    6
    Chrisantus Uche
    17
    Carles Pérez Sayol
    8
    Mauro Wilney Arambarri Rosa
    7
    Alex Sola
    27
    Nabil Aberdin
    5
    Luis Milla
    12
    Allan-Romeo Nyom
    2
    Djene Dakonam
    15
    Omar Federico Alderete Fernandez
    16
    Diego Rico Salguero
    13
    David Soria
    Getafe4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Tadeo Allende
    6Ilaix Moriba Kourouma
    7Borja Iglesias Quintas
    30Hugo Alvarez Antunez
    32Javier Rodriguez
    11Franco Cervi
    15Joseph Aidoo
    12Alfon Gonzalez
    24Carlos Dominguez
    1Ivan Villar
    25Damian Rodriguez Sousa
    28Fernando L#243;pez
    Peter Federico 19
    Juan Berrocal 4
    Juan Antonio Iglesias Sanchez 21
    Alvaro Daniel Rodriguez Munoz 18
    Jiri Letacek 1
    Domingos Duarte 22
    Yellu Santiago 20
    David Arguelles Alvarez 34
    Carles Alena Castillo 11
    Alberto Risco 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Claudio Giraldez
    Jose Bordalas Jimenez
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Celta Vigo vs Getafe: Số liệu thống kê

  • Celta Vigo
    Getafe
  • Giao bóng trước
  • 0
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 570
    Số đường chuyền
    415
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Đánh đầu
    61
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    40
  • nbsp;
    nbsp;
  • 105
    Pha tấn công
    136
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    29
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Barcelona 38 28 4 6 102 39 63 88 T T T T B T
2 Real Madrid 38 26 6 6 78 38 40 84 T T B T T T
3 Atletico Madrid 38 22 10 6 68 30 38 76 T H T B T T
4 Athletic Bilbao 38 19 13 6 54 29 25 70 T H T T T B
5 Villarreal 38 20 10 8 71 51 20 70 T T T T T T
6 Real Betis 38 16 12 10 57 50 7 60 T T H H B H
7 Celta Vigo 38 16 7 15 59 57 2 55 T B T T B T
8 Rayo Vallecano 38 13 13 12 41 45 -4 52 B T T H T H
9 Osasuna 38 12 16 10 48 52 -4 52 T B H T T H
10 Mallorca 38 13 9 16 35 44 -9 48 B B T B B H
11 Real Sociedad 38 13 7 18 35 46 -11 46 B H B B T B
12 Valencia 38 11 13 14 44 54 -10 46 H T T B B H
13 Getafe 38 11 9 18 34 39 -5 42 B B B B T B
14 RCD Espanyol 38 11 9 18 40 51 -11 42 B B B B B T
15 Alaves 38 10 12 16 38 48 -10 42 T H B T T H
16 Girona 38 11 8 19 44 60 -16 41 H T B T B B
17 Sevilla 38 10 11 17 42 55 -13 41 B H B T B B
18 Leganes 38 9 13 16 39 56 -17 40 H H T B T T
19 Las Palmas 38 8 8 22 40 61 -21 32 B B B B B B
20 Real Valladolid 38 4 4 30 26 90 -64 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL offs Relegation