Kết quả Celta Vigo vs Getafe, 03h00 ngày 05/11
Kết quả Celta Vigo vs Getafe
Nhận định, soi kèo Celta Vigo vs Getafe, 3h ngày 5/11
Đối đầu Celta Vigo vs Getafe
Phong độ Celta Vigo gần đây
Phong độ Getafe gần đây
-
Thứ ba, Ngày 05/11/202403:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.86O 2
0.85U 2
1.011
1.95X
3.302
4.20Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Celta Vigo vs Getafe
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 12
-
Celta Vigo vs Getafe: Diễn biến chính
-
7'Anastasios Douvikas (Assist:Iago Aspas Juncal)
nbsp;
1-0 -
22'1-0Nabil Aberdin
-
24'Anastasios Douvikas1-0
-
31'1-0nbsp;Juan Berrocal
nbsp;Djene Dakonam -
31'1-0nbsp;Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
nbsp;Nabil Aberdin -
46'Javier Rodriguez nbsp;
Javier Manquillo Gaitan nbsp;1-0 -
55'1-0Juan Berrocal
-
62'1-0nbsp;Peter Federico
nbsp;Alex Sola -
65'1-0Juan Berrocal
-
67'Hugo Alvarez Antunez nbsp;
Mihailo Ristic nbsp;1-0 -
67'Borja Iglesias Quintas nbsp;
Anastasios Douvikas nbsp;1-0 -
71'1-0nbsp;Juan Antonio Iglesias Sanchez
nbsp;Chrisantus Uche -
75'Ilaix Moriba Kourouma nbsp;
Francisco Beltran nbsp;1-0 -
89'Tadeo Allende nbsp;
Jonathan Bamba nbsp;1-0 -
90'1-0Omar Federico Alderete Fernandez
-
Celta Vigo vs Getafe: Đội hình chính và dự bị
-
Celta Vigo3-4-313Vicente Guaita Panadero20Marcos Alonso2Carl Starfelt22Javier Manquillo Gaitan21Mihailo Ristic8Francisco Beltran33Hugo Sotelo3Oscar Mingueza17Jonathan Bamba9Anastasios Douvikas10Iago Aspas Juncal6Chrisantus Uche17Carles Pérez Sayol8Mauro Wilney Arambarri Rosa7Alex Sola27Nabil Aberdin5Luis Milla12Allan-Romeo Nyom2Djene Dakonam15Omar Federico Alderete Fernandez16Diego Rico Salguero13David Soria
- Đội hình dự bị
-
23Tadeo Allende6Ilaix Moriba Kourouma7Borja Iglesias Quintas30Hugo Alvarez Antunez32Javier Rodriguez11Franco Cervi15Joseph Aidoo12Alfon Gonzalez24Carlos Dominguez1Ivan Villar25Damian Rodriguez Sousa28Fernando L#243;pezPeter Federico 19Juan Berrocal 4Juan Antonio Iglesias Sanchez 21Alvaro Daniel Rodriguez Munoz 18Jiri Letacek 1Domingos Duarte 22Yellu Santiago 20David Arguelles Alvarez 34Carles Alena Castillo 11Alberto Risco 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio GiraldezJose Bordalas Jimenez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Celta Vigo vs Getafe: Số liệu thống kê
-
Celta VigoGetafe
-
Giao bóng trước
-
-
0Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
0Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
570Số đường chuyền415
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
31Đánh đầu61
-
nbsp;nbsp;
-
24Đánh đầu thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn12
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass40
-
nbsp;nbsp;
-
105Pha tấn công136
-
nbsp;nbsp;
-
35Tấn công nguy hiểm29
-
nbsp;nbsp;
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 38 | 28 | 4 | 6 | 102 | 39 | 63 | 88 | T T T T B T |
2 | Real Madrid | 38 | 26 | 6 | 6 | 78 | 38 | 40 | 84 | T T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 38 | 22 | 10 | 6 | 68 | 30 | 38 | 76 | T H T B T T |
4 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 13 | 6 | 54 | 29 | 25 | 70 | T H T T T B |
5 | Villarreal | 38 | 20 | 10 | 8 | 71 | 51 | 20 | 70 | T T T T T T |
6 | Real Betis | 38 | 16 | 12 | 10 | 57 | 50 | 7 | 60 | T T H H B H |
7 | Celta Vigo | 38 | 16 | 7 | 15 | 59 | 57 | 2 | 55 | T B T T B T |
8 | Rayo Vallecano | 38 | 13 | 13 | 12 | 41 | 45 | -4 | 52 | B T T H T H |
9 | Osasuna | 38 | 12 | 16 | 10 | 48 | 52 | -4 | 52 | T B H T T H |
10 | Mallorca | 38 | 13 | 9 | 16 | 35 | 44 | -9 | 48 | B B T B B H |
11 | Real Sociedad | 38 | 13 | 7 | 18 | 35 | 46 | -11 | 46 | B H B B T B |
12 | Valencia | 38 | 11 | 13 | 14 | 44 | 54 | -10 | 46 | H T T B B H |
13 | Getafe | 38 | 11 | 9 | 18 | 34 | 39 | -5 | 42 | B B B B T B |
14 | RCD Espanyol | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 51 | -11 | 42 | B B B B B T |
15 | Alaves | 38 | 10 | 12 | 16 | 38 | 48 | -10 | 42 | T H B T T H |
16 | Girona | 38 | 11 | 8 | 19 | 44 | 60 | -16 | 41 | H T B T B B |
17 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 42 | 55 | -13 | 41 | B H B T B B |
18 | Leganes | 38 | 9 | 13 | 16 | 39 | 56 | -17 | 40 | H H T B T T |
19 | Las Palmas | 38 | 8 | 8 | 22 | 40 | 61 | -21 | 32 | B B B B B B |
20 | Real Valladolid | 38 | 4 | 4 | 30 | 26 | 90 | -64 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation