Kết quả Lens vs Rennes, 03h05 ngày 16/03

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Chủ nhật, Ngày 16/03/2025
    03:05
  • Lens 1
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 26
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Rennes 1
    0
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.5
    0.98
    +0.5
    0.90
    O 2.5
    0.94
    U 2.5
    0.92
    1
    1.91
    X
    3.50
    2
    3.80
    Hiệp 1
    -0.25
    1.12
    +0.25
    0.79
    O 1
    0.87
    U 1
    1.01
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Lens vs Rennes

  • Sân vận động: Felix-Bollaert Stade
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Ligue 1 2024-2025 » vòng 26

  • Lens vs Rennes: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    Azor Matusiwa
  • 38'
    0-0
    Arnaud Kalimuendo Goal cancelled
  • 46'
    MBala Nzola nbsp;
    Jeremy Agbonifo nbsp;
    0-0
  • 47'
    Wesley Said (Assist:Neil El Aynaoui) goalnbsp;
    1-0
  • 62'
    1-0
    nbsp;Ismael Kone
    nbsp;Jordan James
  • 66'
    Adrien Thomasson nbsp;
    Nampalys Mendy nbsp;
    1-0
  • 69'
    Neil El Aynaoui
    1-0
  • 70'
    1-0
    nbsp;Kyogo Furuhashi
    nbsp;Arnaud Kalimuendo
  • 87'
    Andy Diouf nbsp;
    Wesley Said nbsp;
    1-0
  • 88'
    Malang Sarr nbsp;
    Jonathan Gradit nbsp;
    1-0
  • 89'
    1-0
    nbsp;Kazeem Aderemi Olaigbe
    nbsp;Azor Matusiwa
  • Lens vs Rennes: Đội hình chính và dự bị

  • Lens3-4-3
    30
    Mathew Ryan
    14
    Facundo Medina
    27
    Abdulay Juma Bah
    24
    Jonathan Gradit
    3
    Deiver Andres Machado Mena
    23
    Neil El Aynaoui
    26
    Nampalys Mendy
    2
    Ruben Aguilar
    25
    Jeremy Agbonifo
    22
    Wesley Said
    7
    Florian Sotoca
    9
    Arnaud Kalimuendo
    62
    Mohamed Meite
    22
    Lorenz Assignon
    17
    Jordan James
    38
    Djaoui Cisse
    6
    Azor Matusiwa
    3
    Adrien Truffert
    97
    Jeremy Jacquet
    24
    Anthony Rouault
    15
    Mikayil Faye
    1
    Brice Samba
    Rennes3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 8MBala Nzola
    18Andy Diouf
    28Adrien Thomasson
    20Malang Sarr
    16Herve Kouakou Koffi
    19Goduine Koyalipou
    34Tom Pouilly
    21Anass Zaroury
    38Rayan Fofana
    Kazeem Aderemi Olaigbe 19
    Ismael Kone 90
    Kyogo Furuhashi 7
    Ayanda Sishuba 28
    Mahamadou Nagida 18
    Christopher Wooh 4
    Steve Mandanda 30
    Naouirou Ahamada 32
    Hans Hateboer 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Will Still
    Habib Beye
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lens vs Rennes: Số liệu thống kê

  • Lens
    Rennes
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 432
    Số đường chuyền
    522
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Đánh đầu
    55
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Long pass
    38
  • nbsp;
    nbsp;
  • 128
    Pha tấn công
    185
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Tấn công nguy hiểm
    128
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 33 25 6 2 89 34 55 81 T T H B B T
2 Marseille 33 19 5 9 70 45 25 62 T B T T H T
3 Monaco 33 18 7 8 63 37 26 61 B T H H T T
4 Nice 33 16 9 8 60 41 19 57 B H T T T B
5 Lille 33 16 9 8 50 35 15 57 B T T T H B
6 Strasbourg 33 16 9 8 54 41 13 57 T H H T T B
7 Lyon 33 16 6 11 63 46 17 54 T T B T B B
8 Stade Brestois 33 15 5 13 52 53 -1 50 T H B B T T
9 Lens 33 14 7 12 38 39 -1 49 T B T B T H
10 AJ Auxerre 33 11 9 13 47 48 -1 42 T B B T B H
11 Rennes 33 13 2 18 49 46 3 41 B T T B B T
12 Toulouse 33 10 9 14 41 41 0 39 B B B H T H
13 Angers 33 10 6 17 32 51 -19 36 B T B B T T
14 Reims 33 8 9 16 32 45 -13 33 B T T H B B
15 Nantes 33 7 12 14 36 52 -16 33 T B H H B H
16 Le Havre 33 9 4 20 37 69 -32 31 T B B H T B
17 Saint Etienne 33 8 6 19 37 74 -37 30 B H T B B T
18 Montpellier 33 4 4 25 23 76 -53 16 B B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation