Kết quả Nice vs Angers, 22h15 ngày 20/04
Kết quả Nice vs Angers
Nhận định, Soi kèo Nice vs Angers 22h15 ngày 20/4: Tìm lại chiến thắng
Đối đầu Nice vs Angers
Phong độ Nice gần đây
Phong độ Angers gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202522:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.84+1.25
1.04O 2.75
0.89U 2.75
0.971
1.33X
4.752
7.50Hiệp 1-0.5
0.86+0.5
1.00O 1.25
1.12U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nice vs Angers
-
Sân vận động: Allianz Riviera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 30
-
Nice vs Angers: Diễn biến chính
-
36'Pablo Rosario (Assist:Badredine Bouanani)
nbsp;
1-0 -
47'Ali Abdi
nbsp;
2-0 -
52'2-1
nbsp;Yassin Belkhdim
-
56'2-1nbsp;Ibrahima Niane
nbsp;Farid El Melali -
56'Jonathan Clauss2-1
-
68'Sofiane Diop nbsp;
Badredine Bouanani nbsp;2-1 -
68'Mohamed Ali-Cho nbsp;
Jeremie Boga nbsp;2-1 -
69'2-1nbsp;Zinedine Ferhat
nbsp;Zinedine Ould Khaled -
69'Antoine Mendy nbsp;
Ali Abdi nbsp;2-1 -
79'2-1nbsp;Carlens Arcus
nbsp;Jacques Ekomie -
80'2-1Himad Abdelli
-
80'2-1nbsp;Jim Allevinah
nbsp;Lilian Raolisoa -
84'Evann Guessand nbsp;
Gaetan Laborde nbsp;2-1
-
Nice vs Angers: Đội hình chính và dự bị
-
Nice3-4-2-11Marcin Bulka26Melvin Bard55Youssouf Ndayishimiye5Mohamed Abdelmonem2Ali Abdi8Pablo Rosario6Hichem Boudaoui92Jonathan Clauss7Jeremie Boga19Badredine Bouanani24Gaetan Laborde19Esteban Lepaul28Farid El Melali14Yassin Belkhdim12Zinedine Ould Khaled10Himad Abdelli27Lilian Raolisoa25Abdoulaye Bamba21Jordan Lefort26Florent Hanin3Jacques Ekomie30Yahia Fofana
- Đội hình dự bị
-
29Evann Guessand10Sofiane Diop25Mohamed Ali-Cho33Antoine Mendy20Tom Louchet31Maxime Dupe11Morgan Sanson28Santamaria Baptiste9Teremas MoffiZinedine Ferhat 20Jim Allevinah 18Carlens Arcus 2Ibrahima Niane 7Ousmane Camara 29Melvin Zinga 16Justin Noel Kalumba 17Marius Courcoul 5Jean Eudes Aholou 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Franck HaiseAlexandre Dujeux
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Nice vs Angers: Số liệu thống kê
-
NiceAngers
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
22Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
539Số đường chuyền479
-
nbsp;nbsp;
-
90%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
28Đánh đầu28
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
6Ném biên11
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
14Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
119Pha tấn công74
-
nbsp;nbsp;
-
69Tấn công nguy hiểm31
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 33 | 25 | 6 | 2 | 89 | 34 | 55 | 81 | T T H B B T |
2 | Marseille | 33 | 19 | 5 | 9 | 70 | 45 | 25 | 62 | T B T T H T |
3 | Monaco | 33 | 18 | 7 | 8 | 63 | 37 | 26 | 61 | B T H H T T |
4 | Nice | 33 | 16 | 9 | 8 | 60 | 41 | 19 | 57 | B H T T T B |
5 | Lille | 33 | 16 | 9 | 8 | 50 | 35 | 15 | 57 | B T T T H B |
6 | Strasbourg | 33 | 16 | 9 | 8 | 54 | 41 | 13 | 57 | T H H T T B |
7 | Lyon | 33 | 16 | 6 | 11 | 63 | 46 | 17 | 54 | T T B T B B |
8 | Stade Brestois | 33 | 15 | 5 | 13 | 52 | 53 | -1 | 50 | T H B B T T |
9 | Lens | 33 | 14 | 7 | 12 | 38 | 39 | -1 | 49 | T B T B T H |
10 | AJ Auxerre | 33 | 11 | 9 | 13 | 47 | 48 | -1 | 42 | T B B T B H |
11 | Rennes | 33 | 13 | 2 | 18 | 49 | 46 | 3 | 41 | B T T B B T |
12 | Toulouse | 33 | 10 | 9 | 14 | 41 | 41 | 0 | 39 | B B B H T H |
13 | Angers | 33 | 10 | 6 | 17 | 32 | 51 | -19 | 36 | B T B B T T |
14 | Reims | 33 | 8 | 9 | 16 | 32 | 45 | -13 | 33 | B T T H B B |
15 | Nantes | 33 | 7 | 12 | 14 | 36 | 52 | -16 | 33 | T B H H B H |
16 | Le Havre | 33 | 9 | 4 | 20 | 37 | 69 | -32 | 31 | T B B H T B |
17 | Saint Etienne | 33 | 8 | 6 | 19 | 37 | 74 | -37 | 30 | B H T B B T |
18 | Montpellier | 33 | 4 | 4 | 25 | 23 | 76 | -53 | 16 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation