Kết quả Marsa vs Valletta FC, 22h00 ngày 09/02
Kết quả Marsa vs Valletta FC
Đối đầu Marsa vs Valletta FC
Phong độ Marsa gần đây
Phong độ Valletta FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.90-0.75
0.90O 2.5
0.85U 2.5
0.761
5.50X
3.802
1.50Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.90O 1
0.95U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marsa vs Valletta FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 15
-
Marsa vs Valletta FC: Diễn biến chính
-
5'Farias0-0
-
19'0-1
nbsp;Brandon Diego Paiber
-
31'0-1Sheldon MacKay
-
54'Gianluca Bugeja0-1
-
90'Kyle Gatt0-1
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Marsa vs Valletta FC: Số liệu thống kê
-
MarsaValletta FC
-
6Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
107Pha tấn công87
-
nbsp;nbsp;
-
61Tấn công nguy hiểm43
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 15 | 12 | 2 | 1 | 29 | 4 | 25 | 38 | H T T T T T |
2 | Tarxien Rainbows F.C | 15 | 9 | 2 | 4 | 22 | 16 | 6 | 29 | T T T H T T |
3 | Marsa | 15 | 8 | 4 | 3 | 25 | 13 | 12 | 28 | B T T H T B |
4 | Swieqi United | 15 | 8 | 4 | 3 | 23 | 18 | 5 | 28 | T T H B T T |
5 | Pieta Hotspurs | 15 | 8 | 2 | 5 | 21 | 19 | 2 | 26 | T B B T T H |
6 | Santa Lucia | 15 | 8 | 1 | 6 | 24 | 25 | -1 | 25 | T T B B T T |
7 | Mgarr United FC | 15 | 5 | 7 | 3 | 24 | 19 | 5 | 22 | H T H H B H |
8 | Zurrieq | 15 | 6 | 4 | 5 | 18 | 17 | 1 | 22 | H B B H T H |
9 | Fgura United | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 14 | 3 | 21 | H B T T T T |
10 | Gudja United | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 22 | -1 | 21 | T B H B B T |
11 | Zebbug Rangers | 15 | 3 | 8 | 4 | 22 | 20 | 2 | 17 | H T B T B H |
12 | Sirens | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 17 | H B H B B B |
13 | Lija Athletic | 15 | 3 | 3 | 9 | 16 | 28 | -12 | 12 | B T T H B B |
14 | St. Andrews | 15 | 2 | 4 | 9 | 11 | 23 | -12 | 10 | B B B H B B |
15 | Senglea Athletic | 15 | 2 | 3 | 10 | 13 | 27 | -14 | 9 | B B B T B B |
16 | Mtarfa | 15 | 2 | 1 | 12 | 10 | 30 | -20 | 7 | B B T B B B |