Kết quả Gudja United vs Mtarfa, 19h30 ngày 09/02
Kết quả Gudja United vs Mtarfa
Đối đầu Gudja United vs Mtarfa
Phong độ Gudja United gần đây
Phong độ Mtarfa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202519:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.83O 2.75
1.00U 2.75
0.801
1.67X
3.602
4.00Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.73O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gudja United vs Mtarfa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 15
-
Gudja United vs Mtarfa: Diễn biến chính
-
20'Travis Bartolo0-0
-
36'Jurgen Grech0-0
-
37'0-0Eric Mensah
-
48'Willian
nbsp;
1-0 -
59'1-1
nbsp;Darren Falzon
-
64'Dale Mifsud
nbsp;
2-1 -
75'2-1Eric Mensah
-
87'Diego
nbsp;
3-1
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Gudja United vs Mtarfa: Số liệu thống kê
-
Gudja UnitedMtarfa
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
81Pha tấn công96
-
nbsp;nbsp;
-
61Tấn công nguy hiểm53
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 15 | 12 | 2 | 1 | 29 | 4 | 25 | 38 | H T T T T T |
2 | Tarxien Rainbows F.C | 15 | 9 | 2 | 4 | 22 | 16 | 6 | 29 | T T T H T T |
3 | Marsa | 15 | 8 | 4 | 3 | 25 | 13 | 12 | 28 | B T T H T B |
4 | Swieqi United | 15 | 8 | 4 | 3 | 23 | 18 | 5 | 28 | T T H B T T |
5 | Pieta Hotspurs | 15 | 8 | 2 | 5 | 21 | 19 | 2 | 26 | T B B T T H |
6 | Santa Lucia | 15 | 8 | 1 | 6 | 24 | 25 | -1 | 25 | T T B B T T |
7 | Mgarr United FC | 15 | 5 | 7 | 3 | 24 | 19 | 5 | 22 | H T H H B H |
8 | Zurrieq | 15 | 6 | 4 | 5 | 18 | 17 | 1 | 22 | H B B H T H |
9 | Fgura United | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 14 | 3 | 21 | H B T T T T |
10 | Gudja United | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 22 | -1 | 21 | T B H B B T |
11 | Zebbug Rangers | 15 | 3 | 8 | 4 | 22 | 20 | 2 | 17 | H T B T B H |
12 | Sirens | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 17 | H B H B B B |
13 | Lija Athletic | 15 | 3 | 3 | 9 | 16 | 28 | -12 | 12 | B T T H B B |
14 | St. Andrews | 15 | 2 | 4 | 9 | 11 | 23 | -12 | 10 | B B B H B B |
15 | Senglea Athletic | 15 | 2 | 3 | 10 | 13 | 27 | -14 | 9 | B B B T B B |
16 | Mtarfa | 15 | 2 | 1 | 12 | 10 | 30 | -20 | 7 | B B T B B B |